Y73 Viêm tiền liệt tuyến/viêm túi tinh (ICD-10:N41.9)

Đăng ngày: 09/09/2024 2 lượt xem

Giới thiệu

Viêm tiền liệt tuyến là tình trạng viêm của tuyến tiền liệt, nằm bên dưới bàng quang ở nam giới. Viêm túi tinh là tình trạng viêm của các túi tinh, chịu trách nhiệm sản xuất tinh dịch. Các tình trạng này có thể gây khó chịu đáng kể và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của những người mắc phải. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cho các chuyên gia y tế cái nhìn tổng quan về các triệu chứng, nguyên nhân, bước chẩn đoán, can thiệp có thể, và các biện pháp can thiệp lối sống cho viêm tiền liệt tuyến/viêm túi tinh.

Mã chuẩn đoán

  • Mã ICPC-2: Y73 Viêm tiền liệt tuyến/viêm túi tinh
  • Mã ICD-10: N41.9 Bệnh viêm của tuyến tiền liệt, không xác định

Triệu chứng

  • Tiểu nhiều lần: Bệnh nhân có thể cảm thấy cần tiểu thường xuyên, thường kèm theo cảm giác gấp gáp.
  • Đau hoặc khó chịu: Bệnh nhân có thể bị đau hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới, bẹn, hoặc lưng dưới.
  • Xuất tinh đau: Xuất tinh có thể kèm theo đau hoặc khó chịu.
  • Máu trong tinh dịch: Bệnh nhân có thể nhận thấy máu trong tinh dịch.
  • Rối loạn cương dương: Một số bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc đạt được hoặc duy trì sự cương cứng.
  • Sốt và rét run: Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể sốt và cảm thấy rét run.

Nguyên nhân

  • Nhiễm khuẩn: Viêm tiền liệt tuyến/viêm túi tinh có thể do nhiễm khuẩn, thường là do nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
  • Viêm không do vi khuẩn: Trong một số trường hợp, viêm tuyến tiền liệt hoặc túi tinh có thể xảy ra mà không có nhiễm khuẩn rõ ràng. Tình trạng này được gọi là viêm tiền liệt tuyến/viêm túi tinh không do vi khuẩn.

Các bước chẩn đoán

Lịch sử bệnh

  • Thu thập lịch sử y khoa toàn diện, bao gồm các nhiễm trùng đường tiết niệu trước đó, các bệnh lây truyền qua đường tình dục hoặc các tình trạng liên quan đến tuyến tiền liệt.
  • Hỏi về các triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm thời gian, mức độ nghiêm trọng, và các yếu tố có thể làm trầm trọng hoặc giảm nhẹ triệu chứng.
  • Xác định các yếu tố nguy cơ, như hoạt động tình dục gần đây hoặc tiền sử các bệnh liên quan đến tuyến tiền liệt.

Khám lâm sàng

  • Thực hiện khám lâm sàng kỹ lưỡng, bao gồm khám trực tràng để đánh giá kích thước, hình dạng, và độ nhạy của tuyến tiền liệt.
  • Đánh giá các dấu hiệu viêm hoặc nhiễm trùng, như đỏ hoặc sưng ở vùng sinh dục.
  • Kiểm tra các bất thường ở hệ tiết niệu, như hạch bạch huyết to hoặc túi tinh nhạy cảm.

Xét nghiệm cận lâm sàng

  • Phân tích nước tiểu: Mẫu nước tiểu có thể được phân tích để kiểm tra sự hiện diện của vi khuẩn, máu, hoặc các bất thường khác.
  • Phân tích tinh dịch: Tinh dịch có thể được phân tích để kiểm tra sự hiện diện của vi khuẩn, bạch cầu, và các bất thường khác.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được thực hiện để đánh giá các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc viêm, như tăng số lượng bạch cầu hoặc mức protein phản ứng C (CRP).
  • Xét nghiệm PSA (kháng nguyên đặc hiệu tiền liệt tuyến): Xét nghiệm máu này có thể giúp loại trừ ung thư tiền liệt tuyến là nguyên nhân gây ra các triệu chứng.

Chẩn đoán hình ảnh

  • Siêu âm qua trực tràng (TRUS): Kỹ thuật này cung cấp hình ảnh chi tiết của tuyến tiền liệt và túi tinh, giúp phát hiện các bất thường về cấu trúc hoặc các dấu hiệu viêm.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Trong các trường hợp cần đánh giá chi tiết hơn, có thể thực hiện MRI để quan sát tuyến tiền liệt và các cấu trúc xung quanh rõ hơn.

Các xét nghiệm khác

  • Nghiên cứu động học tiết niệu: Các xét nghiệm này có thể đánh giá chức năng của hệ tiết niệu, bao gồm bàng quang và niệu đạo, để phát hiện các bất thường có thể góp phần vào các triệu chứng.
  • Nội soi bàng quang: Một ống mỏng, linh hoạt có gắn camera có thể được đưa vào niệu đạo để quan sát bàng quang và niệu đạo, tìm kiếm các dấu hiệu viêm hoặc bất thường về cấu trúc.

Theo dõi và giáo dục bệnh nhân

  • Theo dõi tình trạng của bệnh nhân để đánh giá hiệu quả của phương pháp can thiệp đã chọn và giải đáp các thắc mắc hoặc lo ngại của bệnh nhân.
  • Cung cấp thông tin giáo dục về tình trạng bệnh, bao gồm tầm quan trọng của việc hoàn thành đủ liệu trình thuốc được kê đơn, khả năng cần thay đổi lối sống, và tầm quan trọng của các buổi hẹn tái khám định kỳ.

Can thiệp có thể

Can thiệp truyền thống

Thuốc

5 loại thuốc hàng đầu cho viêm tiền liệt tuyến/viêm túi tinh:

  1. Kháng sinh (ví dụ: Ciprofloxacin, Trimethoprim-sulfamethoxazole):
    • Chi phí: Phiên bản generic có thể từ $10 đến $50 cho một liệu trình điều trị.
    • Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với thuốc, kháng thuốc đã được biết đến với loại kháng sinh cụ thể.
    • Tác dụng phụ: Buồn nôn, tiêu chảy, phản ứng dị ứng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Đứt gân, phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
    • Tương tác thuốc: Warfarin, một số thuốc kháng acid.
    • Cảnh báo: Hoàn thành đủ liệu trình kháng sinh được kê đơn để tránh kháng kháng sinh.
  2. Thuốc chẹn alpha (ví dụ: Tamsulosin, Alfuzosin):
    • Chi phí: Phiên bản generic có thể từ $10 đến $50 cho một tháng sử dụng.
    • Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với thuốc, bệnh gan hoặc thận nặng.
    • Tác dụng phụ: Chóng mặt, hạ huyết áp, xuất tinh ngược.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Cương cứng kéo dài (priapism), phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
    • Tương tác thuốc: Các thuốc làm giảm huyết áp khác.
    • Cảnh báo: Uống thuốc theo hướng dẫn và tránh thay đổi tư thế đột ngột để ngăn ngừa chóng mặt.
  3. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) (ví dụ: Ibuprofen, Naproxen):
    • Chi phí: Các phiên bản không cần kê đơn có giá phải chăng, các phiên bản kê đơn có thể từ $10 đến $50.
    • Chống chỉ định: Tiền sử chảy máu tiêu hóa, bệnh thận nặng.
    • Tác dụng phụ: Khó chịu ở dạ dày, loét dạ dày, tăng nguy cơ chảy máu.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, vấn đề về gan và thận.
    • Tương tác thuốc: Các NSAIDs khác, thuốc làm loãng máu.
    • Cảnh báo: Uống cùng thức ăn để giảm nguy cơ kích ứng dạ dày và loét.
  4. Thuốc giãn cơ (ví dụ: Methocarbamol, Cyclobenzaprine):
    • Chi phí: Phiên bản generic có thể từ $10 đến $50 cho một tháng sử dụng.
    • Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với thuốc, một số tình trạng tim.
    • Tác dụng phụ: Buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, hội chứng serotonin.
    • Tương tác thuốc: Các thuốc gây buồn ngủ khác.
    • Cảnh báo: Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nặng khi đang sử dụng thuốc này.
  5. Thuốc chống trầm cảm (ví dụ: Amitriptyline, Duloxetine):
    • Chi phí: Phiên bản generic có thể từ $10 đến $50 cho một tháng sử dụng.
    • Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với thuốc, nhồi máu cơ tim gần đây.
    • Tác dụng phụ: Khô miệng, buồn ngủ, táo bón.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Ý định tự tử, hội chứng serotonin.
    • Tương tác thuốc: Các thuốc ảnh hưởng đến mức serotonin.
    • Cảnh báo: Uống thuốc theo hướng dẫn và báo cáo bất kỳ thay đổi nào về tâm trạng hoặc hành vi cho chuyên gia y tế.

Thuốc thay thế

  • Thảo dược bổ sung: Một số loại thảo dược, như cọ lùn (saw palmetto) hoặc quercetin, đã được sử dụng trong điều trị viêm tiền liệt tuyến/viêm túi tinh. Tuy nhiên, hiệu quả và tính an toàn của chúng chưa được xác định rõ ràng. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại thảo dược cụ thể.

Phẫu thuật

  • Trong một số trường hợp, can thiệp phẫu thuật có thể cần thiết để xử lý các bất thường cấu trúc hoặc các triệu chứng nặng. Các phẫu thuật cụ thể sẽ phụ thuộc vào tình trạng của bệnh nhân và khuyến nghị của chuyên gia tiết niệu. Chi phí của các phẫu thuật có thể thay đổi đáng kể, từ vài nghìn đô la đến hàng chục nghìn đô la.

Can thiệp thay thế

  • Châm cứu: Có thể giúp giảm triệu chứng và giảm viêm. Chi phí: $60-$120 mỗi lần.
  • Thuốc thảo dược: Y học cổ truyền Trung Quốc có thể được sử dụng để giảm triệu chứng và tăng cường sức khỏe tuyến tiền liệt. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại thảo dược và công thức.
  • Vật lý trị liệu: Bài tập cơ sàn chậu và các kỹ thuật vật lý trị liệu khác có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng cơ. Chi phí: $50-$150 mỗi lần.
  • Xoa bóp tuyến tiền liệt: Kỹ thuật này bao gồm việc xoa bóp tuyến tiền liệt bằng tay để giúp giảm triệu chứng. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào chuyên gia y tế thực hiện.
  • Phản hồi sinh học: Kỹ thuật phản hồi sinh học có thể giúp bệnh nhân kiểm soát cơ sàn chậu và giảm đau. Chi phí: $50-$150 mỗi lần.

Can thiệp lối sống

  • Thay đổi chế độ ăn uống: Khuyến khích bệnh nhân ăn chế độ cân đối giàu trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Tránh các thực phẩm cay và có tính axit có thể giúp giảm triệu chứng.
  • Bổ sung nước: Duy trì đủ lượng nước uống rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe hệ tiết niệu. Khuyến khích bệnh nhân uống nhiều nước trong suốt ngày.
  • Quản lý căng thẳng: Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của viêm tiền liệt tuyến/viêm túi tinh. Khuyến khích bệnh nhân tham gia các hoạt động giảm căng thẳng, như tập thể dục, thiền hoặc các kỹ thuật thư giãn.
  • Tránh các chất kích thích: Bệnh nhân nên tránh các chất có thể kích thích tuyến tiền liệt, như caffeine, rượu và các thực phẩm cay.
  • Xuất tinh thường xuyên: Xuất tinh đều đặn có thể giúp giảm triệu chứng và duy trì sức khỏe tuyến tiền liệt. Khuyến khích bệnh nhân tham gia hoạt động tình dục hoặc thủ dâm phù hợp.

Lưu ý rằng các mức chi phí đưa ra chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và sự sẵn có của các can thiệp. Các chuyên gia y tế nên tham khảo các nguồn lực và hướng dẫn địa phương để có thông tin chi phí chính xác và cập nhật.

Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma

Hiểu về Mirari Cold Plasma

  • Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
  • Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
  • Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
  • Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.

Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma

Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – Y73 Viêm tiền liệt tuyến/viêm túi tinh (ICD-10:N41.9)

NhẹTrung BìnhNghiêm trọng
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 5 (Viêm tuyến tiền liệt)
Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 5 (Viêm tuyến tiền liệt)
Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 5 (Viêm tuyến tiền liệt)
Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng virus)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
 Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
 Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Tổng
Buổi sáng: 60 phút, khoảng 10 USD,
Buổi tối: 60 phút, khoảng 10 USD
Tổng
Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD,
Trưa: 120 phút khoảng 20 USD,
Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD,
Tổng
Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD,
Trưa: 120 phút khoảng 20 USD,
Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD,
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 140 USD – 1200 USDĐiều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 2.520 USD – 3.360 USD
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 5.400 USD – 10.800 USD
  • Khu trú (0)
  • Xương cùng (1)
  • Tuyến tiền liệt & Tử cung (2)
  • Thận, Gan & Lá lách (3)
  • Tim, Mật & Tụy (4)
  • Phổi (5)
  • Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp (6)
  • Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng (7)

Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị bướu ác khác sinh dục ở nam hiệu quả

CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.

Bước 1: Làm sạch da

  • Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.

Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma

  • Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
  • Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
  • Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.

Bước 3: Áp dụng thiết bị

  • Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
  • Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.

Bước 4: Theo dõi và đánh giá

  • Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

Lưu ý

Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma

  • Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
  • Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
  • Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
  • Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
  • Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
  • Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.
Chia Sẻ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *