Ứng dụng hỗ trợ điều trị lành vết thương

Đăng ngày: 13/08/2025 1107 lượt xem

ỨNG DỤNG PLASMA LẠNH MIRARI
TRONG HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ
LÀNH VẾT THƯƠNG

1. Thông tin chung

Plasma lạnh Mirari là máy phát tia Plasma lạnh. Plasma lạnh là một trạng thái vật chất năng lượng thấp, chứa các hạt điện tích, phân tử hoạt hóa và tia cực tím mức độ an toàn. Khi tác động lên da/mô, plasma lạnh có khả năng diệt khuẩn, kháng viêm, thúc đẩy tái tạo mô mới, giảm sưng đau mà không gây tổn thương nhiệt, nhờ vậy hiệu quả trong các bệnh cơ xương khớp, vết thương, da liễu, phục hồi chức năng…

Plasma lạnh Mirari được công bố tiêu chuẩn áp dụng là thiết bị y tế loại B tại Việt Nam và được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cấp giấy chứng nhận đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng an toàn.

Plasma lạnh Mirari được tập đoàn General Vibronics phát triển tại Hoa Kỳ và được phân phối độc quyền bởi Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Mirari tại Việt Nam.

2. Ứng dụng Plasma lạnh Mirari trong hỗ trợ điều trị lành vết thương

Máy phát tia Plasma lạnh Mirari được thiết kế để hỗ trợ điều trị lành vết thương, bao gồm:

Loại bệnh lý Đặc điểm lâm sàng Tác dụng của Plasma lạnh Mirari Chứng cứ lâm sàng
Loét bàn chân do tiểu đường Vết loét lâu lành ở bàn chân do rối loạn tuần hoàn và thần kinh – Tiêu diệt vi khuẩn, kể cả kháng kháng sinh
– Giảm viêm
– Tăng sinh mô hạt và biểu mô
– Cải thiện lưu thông máu
92% vết loét lành sau 8 tuần điều trị (vs. 32% ở nhóm chứng)
Loét do tì đè Xuất hiện ở vùng bị tì đè lâu dài (mông, gót…) ở người nằm lâu – Loại bỏ biofilm
– Kích thích tái tạo mô và biểu mô hóa
– Giảm đau, chống viêm
Giảm 55% kích thước vết loét sau 5–7 lần điều trị
Loét chân do tĩnh mạch Vết loét mạn tính ở cẳng chân do tuần hoàn tĩnh mạch kém – Cải thiện vi tuần hoàn nhờ tăng NO
– Kích thích collagen và tái biểu mô
– Giảm sưng viêm tại chỗ
Đóng vết thương hoàn toàn trong 7/10 ca điều trị
Loét động mạch Vết loét do thiếu máu động mạch, thường ở bàn chân, cẳng chân – Hỗ trợ tăng lưu lượng máu
– Điều hòa miễn dịch và giảm viêm
– Tăng tạo mô mới ở vùng tuần hoàn kém
Cần thận trọng ở vùng tuần hoàn yếu, thời gian chiếu điều chỉnh phù hợp
Vết thương phẫu thuật & ghép da Bao gồm vết mổ, vùng lấy/gắn ghép da – Làm nhanh lành vết thương
– Hạn chế nhiễm trùng hậu phẫu
– Cải thiện tính thẩm mỹ sẹo
Tái biểu mô nhanh hơn, ít để lại sẹo hơn nhóm chứng
Bỏng Tổn thương mô do nhiệt (bỏng độ 2–3), dễ nhiễm khuẩn – Tiêu diệt vi khuẩn
– Giảm viêm mạnh
– Kích thích tăng trưởng tế bào da mới
Tăng tốc lành thương và tái tạo da ở cả bỏng nông và sâu

3. Quy trình sử dụng Plasma lạnh Mirari

Plasma lạnh Mirari được thiết kế cho cơ thể con người mà không có bất kỳ sản phẩm nhân tạo hay của bên thứ ba nào. việc sử dụng các sản phẩm khác kết hợp với mirari cold plasma có thể gây ra các tác động không lường trước, gây hại hoặc thương tích. vui lòng tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi kết hợp bất kỳ sản phẩm nào khác với việc sử dụng mirari.

3.1. Chuẩn bị bệnh nhân và vùng điều trị

Kiểm tra chỉ định và chống chỉ định

Đánh giá tình trạng bệnh nhân (không dùng cho người có máy tạo nhịp, phụ nữ mang thai, rối loạn đông máu nặng…).

Trao đổi ngắn gọn mục tiêu trị liệu với bệnh nhân.

Vệ sinh vùng điều trị

Rửa sạch bằng nước và xà phòng dịu nhẹ, thấm khô.

Không dùng cồn hoặc chất tẩy mạnh trực tiếp trước trị liệu. Nếu có vết thương hở, che phủ bằng gạc vô trùng.

Đánh giá ban đầu

Ghi nhận mức đau (VAS), diện tích hoặc đặc điểm mô tổn thương, kiểm tra chức năng vận động nếu cần.

3.2. Chuẩn bị và kiểm tra thiết bị

Vệ sinh đầu phát plasma và các phụ kiện

Dùng dung dịch sát khuẩn an toàn, lau khô.

Lắp túi cách nhiệt đúng cách nếu có chỉ định sử dụng.

Kiểm tra nguồn điện và kết nối

Đảm bảo thiết bị có nguồn điện ổn định, các đèn báo hiệu hoặc màn hình hoạt động bình thường.

Cài đặt chế độ điều trị

Chọn đúng chế độ số (1: nhiễm trùng; 3: kháng virus; 7: miễn dịch…), vị trí đặt miếng bông chứa Plasma Mirari theo hướng dẫn chỉ định từng trường hợp.

Thiết lập thời gian trị liệu cho từng vùng theo mức độ triệu chứng: Nhẹ (15 phút/lần), Trung bình–Nặng (30 phút/lần), lặp lại theo phác đồ.

3.3. Thực hiện trị liệu

Đặt đầu phát đúng vị trí

Đặt cách mặt da 0,5–1 cm với vết thương hở, hoặc chạm nhẹ nếu mô mềm.

Giữ đầu phát ổn định trong thời gian định sẵn cho từng vùng. Nếu xử lý nhiều vùng, trị liệu lần lượt và ghi rõ từng vị trí.

Giám sát trong quá trình chiếu plasma

Theo dõi phản ứng tại vùng da (nóng lên, đỏ, cảm giác đau/châm chích bất thường).

Nếu có tình trạng khó chịu rõ, ngừng tạm trị liệu, kiểm tra lại vùng da bị tác động.

Không di chuyển đầu phát liên tục qua nhiều vùng trong cùng một thời gian trị liệu.

Giữ khoảng cách và thời gian tối ưu

Không chiếu vượt quá thời gian khuyến nghị trên mỗi vùng điều trị.

Nghỉ 5 phút giữa các vùng khác nhau hoặc khi bệnh nhân có biểu hiện mệt.

3.4. Sau khi điều trị

Kết thúc buổi trị liệu

Tắt thiết bị, làm mát tự nhiên vùng da (không dùng túi đá trực tiếp).

Nếu cần, bôi dưỡng ẩm phục hồi cho vùng da vừa trị liệu.

Ghi nhận đánh giá sau trị liệu

Đo lại mức đau, ghi nhận cảm giác của bệnh nhân, tình trạng mô, tình trạng sưng hoặc tiết dịch.

Lập phiếu theo dõi kết quả để đánh giá tiến triển lâm sàng cho lần tiếp theo.

3.5. Bảo trì – vệ sinh thiết bị

Vệ sinh mảng cảm ứng

Thực hiện theo hướng dẫn của Công ty tại website miraridoctor.vn

Đối với túi cách nhiệt dùng một lần: thay mới sau mỗi ca; với ePTFE, lau khô và bảo quản nơi sạch, khô ráo.

Lưu kho thiết bị

Không để thiết bị ở nơi ẩm, tránh tiếp xúc nước/bụi, đóng gói vào hộp khi không sử dụng.

3.6. Một số lưu ý an toàn

Không tự ý thay đổi chế độ trị liệu ngoài phác đồ bác sĩ.

Không phối hợp plasma lạnh với các loại mỹ phẩm y tế chưa được kiểm định, tránh dùng đồng thời với thuốc bôi chứa corticoid trừ khi có chỉ định.

4. Liệu trình hỗ trợ điều trị các bệnh về cơ xương khớp bằng Plasma lạnh Mirari

4.1. Cơ chế sinh học nổi bật của Plasma lạnh Mirari trong điều trị lành vết thương:

Cơ chế Tác dụng
Kháng khuẩn phổ rộng Oxy hóa màng và DNA của vi khuẩn, loại bỏ cả biofilm.
Chống viêm Giảm cytokine viêm (TNF-α), tăng IL-10.
Tăng tín hiệu tăng trưởng Kích thích VEGF, EGF → tái tạo mạch máu và biểu mô.
Kích thích tế bào mô Tăng hoạt tính nguyên bào sợi, tế bào sừng.
Tăng NO tại chỗ Cải thiện tưới máu, tăng tổng hợp collagen, kháng khuẩn và giảm viêm

4.2. Cấu hình các chế độ của Plasma lạnh Mirari

Protocol Chế độ
1 Infection Diệt khuẩn/ kháng viêm
2 Wound Healing Lành vết thương
3 Antiviral Therapy Virus trị liệu
4 Diabetes Therapy Tiểu đường
5 Prostatitis Therapy Tuyến tiền liệt
6 Liver / Kidney Therapy Gan/ thận trị liệu
7 Immunotherapy Nâng miễn dịch
8 Insomia Mất ngủ
9 Arthritis Viêm khớp
10 Dermatitis/Fungus Viêm Da/ nấm

4.3. Vị trí chiếu tia Plasma lạnh Mirari

  • Khu trú (0)
  • Xương cùng (1)
  • Tuyến tiền liệt & Tử cung (2)
  • Thận, Gan & Lá lách (3)
  • Tim, Mật & Tụy (4)
  • Phổi (5)
  • Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp (6)
  • Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng (7)

4.4. Liệu trình tham khảo sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma

a) Hỗ trợ điều trị bỏng

Nhẹ Trung bình Nghiêm trọng
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 45 phút,
Trưa: 45 phút,
Tối: 45 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 45 phút,
Trưa: 45 phút,
Tối: 45 phút
Cài đặt chế độ: 10 (Viêm da/Nấm)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 10 (Viêm da/Nấm)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 10 (Viêm da/Nấm)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 45 phút,
Trưa: 45 phút,
Tối: 45 phút

b) Hỗ trợ điều trị lành vết thương

Nhẹ Trung bình Nghiêm trọng
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 45 phút,
Trưa: 45 phút,
Tối: 45 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 0 (Khu trú)
Sáng: 45 phút,
Trưa: 45 phút,
Tối: 45 phút

5. Tác dụng phụ có thể gặp

Biểu hiện Mức độ Cách xử lý
Ban đỏ nhẹ quanh vết thương Nhẹ – thường gặp Biến mất sau vài giờ, không cần can thiệp
Ngứa nhẹ hoặc cảm giác châm chích Thoáng qua Là phản ứng bình thường, nên trấn an bệnh nhân
Bong vảy hoặc khô da vùng rìa vết thương Trung bình Bôi kem dưỡng ẩm, theo dõi sát
Đau nhẹ vùng điều trị Rất hiếm Giảm thời lượng chiếu hoặc giảm khoảng cách đầu chiếu
Tăng tiết dịch trong vài giờ đầu Có thể gặp Theo dõi, thay băng vô trùng thường xuyên

6. Lưu ý quan trọng về sử dụng Mirari Cold Plasma

Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế loại 2, được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Thiết bị đã được đăng ký tại Hoa Kỳ, Thái Lan và Việt Nam.

Nội dung và thông tin đi kèm thiết bị chỉ nhằm cung cấp kiến thức và giáo dục, không thay thế cho lời khuyên hoặc dịch vụ chăm sóc y tế chuyên nghiệp.

Hiệu quả sử dụng thiết bị có thể khác nhau tùy từng cá nhân. Chúng tôi không đảm bảo bất kỳ kết quả y tế cụ thể nào.

Trước khi sử dụng thiết bị hoặc dựa theo thông tin liên quan để quyết định điều trị, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế về quy trình phù hợp nhất cho bạn.

Hướng dẫn này chỉ để tham khảo thông tin, không thay thế cho tư vấn trực tiếp của cán bộ y tế. Vui lòng liên hệ chuyên gia y tế hoặc đơn vị chăm sóc sức khỏe có chuyên môn để được tư vấn, chẩn đoán và điều trị cụ thể. Không nên chỉ dựa vào nội dung này để đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe của bạn.

Chia Sẻ: