Giới thiệu
Gout là một dạng viêm khớp xảy ra khi có sự tích tụ axit uric trong cơ thể, dẫn đến sự hình thành các tinh thể urat trong các khớp. Tình trạng này có thể gây ra cơn đau đột ngột và dữ dội, kèm theo sưng và đỏ ở các khớp bị ảnh hưởng. Mục tiêu của hướng dẫn này là cung cấp cái nhìn tổng quan về các triệu chứng, nguyên nhân, các bước chẩn đoán, can thiệp có thể và thay đổi lối sống để điều trị bệnh gout.
Mã chẩn đoán
- Mã ICPC-2: T92 Gout
- Mã ICD-10: M10.9 Gout, không xác định
Triệu chứng
- Đau khớp: Thường ảnh hưởng đến ngón chân cái, nhưng cũng có thể xảy ra ở các khớp khác như mắt cá chân, đầu gối, khuỷu tay, cổ tay và ngón tay.
- Sưng và đỏ: Khớp bị ảnh hưởng có thể sưng, nhạy cảm và đỏ.
- Giới hạn phạm vi chuyển động: Gout có thể gây cứng và khó khăn khi di chuyển khớp bị ảnh hưởng.
- Nóng: Khớp bị ảnh hưởng có thể cảm thấy ấm khi chạm vào.
- Các đợt tái phát: Các triệu chứng của gout thường xuất hiện và biến mất, với những giai đoạn thuyên giảm và bùng phát.
Nguyên nhân
- Mức axit uric tăng cao: Gout xảy ra khi có sự dư thừa axit uric trong máu, có thể dẫn đến sự hình thành tinh thể urat trong các khớp.
- Chế độ ăn uống: Tiêu thụ thực phẩm giàu purin, như thịt đỏ, hải sản và rượu, có thể làm tăng mức axit uric và kích hoạt cơn gout.
- Di truyền: Một số người có thể có khuynh hướng di truyền dễ mắc bệnh gout.
- Các bệnh lý y tế: Một số tình trạng y tế như béo phì, huyết áp cao, tiểu đường và bệnh thận có thể làm tăng nguy cơ mắc gout.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về các triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm vị trí, thời gian và mức độ nghiêm trọng của cơn đau khớp.
- Hỏi về các đợt gout trước đây hoặc tiền sử gia đình mắc gout.
- Hỏi về chế độ ăn uống, mức độ tiêu thụ rượu và bất kỳ tình trạng y tế nào có thể góp phần gây ra gout.
Khám lâm sàng
- Kiểm tra khớp bị ảnh hưởng để tìm các dấu hiệu viêm như sưng, đỏ và nóng.
- Đánh giá phạm vi chuyển động và độ nhạy cảm của khớp.
- Tìm kiếm sự hiện diện của tophi, các khối tinh thể urat có thể phát triển dưới da.
Xét nghiệm cận lâm sàng
- Mức axit uric huyết thanh: Xét nghiệm máu có thể đo mức axit uric trong máu. Mức cao có thể chỉ ra gout, nhưng mức bình thường không loại trừ khả năng mắc gout.
- Phân tích dịch khớp: Hút dịch từ khớp bị ảnh hưởng có thể giúp xác nhận sự hiện diện của các tinh thể urat.
- Công thức máu toàn phần (CBC): Xét nghiệm này có thể giúp loại trừ các nguyên nhân khác gây đau khớp, chẳng hạn như nhiễm trùng hoặc viêm.
- Xét nghiệm chức năng thận: Gout có liên quan đến bệnh thận, do đó việc đánh giá chức năng thận là rất quan trọng.
Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang: X-quang có thể giúp hình ảnh hóa tổn thương khớp và sự hiện diện của tophi.
- Siêu âm: Phương pháp này có thể phát hiện các tinh thể urat trong các khớp và mô xung quanh.
- CT scan năng lượng kép: CT scan chuyên dụng này có thể xác định chính xác các tinh thể urat trong khớp.
Các xét nghiệm khác
- Xét nghiệm di truyền: Trong một số trường hợp, xét nghiệm di truyền có thể được khuyến nghị để xác định các đột biến gen liên quan đến gout.
- Sinh thiết hoạt dịch: Sinh thiết mô hoạt dịch có thể được thực hiện trong một số trường hợp để xác nhận chẩn đoán gout.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch các cuộc hẹn theo dõi để theo dõi phản ứng của bệnh nhân với điều trị và điều chỉnh các can thiệp khi cần.
- Cung cấp giáo dục về thay đổi lối sống, bao gồm thay đổi chế độ ăn uống, quản lý cân nặng và tầm quan trọng của việc duy trì đủ nước.
- Thảo luận về tầm quan trọng của việc tuân thủ phác đồ điều trị bằng thuốc và các biến chứng lâu dài có thể xảy ra nếu không điều trị gout.
Các can thiệp có thể
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho bệnh Gout:
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) (e.g., Indomethacin, Naproxen):
- Chi phí: Phiên bản generic từ 5-30 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Tiền sử chảy máu dạ dày, bệnh thận, hoặc bệnh tim.
- Tác dụng phụ: Khó chịu dạ dày, ợ nóng, tăng nguy cơ chảy máu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tổn thương thận, loét dạ dày, phản ứng dị ứng.
- Tương tác thuốc: Thuốc làm loãng máu, corticosteroids.
- Cảnh báo: Cần thận trọng khi dùng NSAIDs cho bệnh nhân mắc một số bệnh lý nhất định.
- Colchicine:
- Chi phí: Phiên bản generic từ 10-50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Bệnh thận hoặc gan nặng, một số loại thuốc khác.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Yếu cơ, tổn thương dây thần kinh.
- Tương tác thuốc: Một số loại kháng sinh, statins.
- Cảnh báo: Có thể cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân mắc bệnh thận hoặc gan.
- Corticosteroids (e.g., Prednisone):
- Chi phí: Phiên bản generic từ 4-30 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Nhiễm trùng hoạt động, một số tình trạng y tế.
- Tác dụng phụ: Tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân, thay đổi tâm trạng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Loãng xương, tăng huyết áp, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Tương tác thuốc: Một số loại kháng sinh, thuốc chống đông máu.
- Cảnh báo: Tránh sử dụng corticosteroids lâu dài nếu có thể.
- Thuốc ức chế xanthine oxidase (e.g., Allopurinol, Febuxostat):
- Chi phí: Phiên bản generic từ 10-50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Bệnh gan hoặc thận nặng, một số loại thuốc khác.
- Tác dụng phụ: Phát ban, khó chịu dạ dày, đau đầu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, tổn thương gan hoặc thận.
- Tương tác thuốc: Azathioprine, mercaptopurine.
- Cảnh báo: Cần theo dõi chức năng gan và thận thường xuyên.
- Probenecid:
- Chi phí: Phiên bản generic từ 10-50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Tiền sử sỏi thận, một số loại thuốc khác.
- Tác dụng phụ: Khó chịu dạ dày, phát ban, đau đầu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tổn thương thận, phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
- Tương tác thuốc: Aspirin, một số loại kháng sinh.
- Cảnh báo: Cần uống đủ nước để ngăn ngừa hình thành sỏi thận.
Thuốc thay thế
- Pegloticase: Thuốc tiêm tĩnh mạch sử dụng cho gout nặng, kháng trị.
- Lesinurad: Thuốc giúp thận loại bỏ axit uric.
- Uricosurics: Thuốc tăng cường bài tiết axit uric qua thận.
- Thuốc ức chế interleukin-1: Thuốc sinh học nhắm mục tiêu vào viêm trong bệnh gout.
Thủ thuật phẫu thuật
- Chọc hút khớp (Arthrocentesis): Một thủ thuật lấy dịch từ khớp bị ảnh hưởng để giảm đau và giảm viêm. Chi phí: 500-1.500 USD.
- Thay khớp: Trong những trường hợp gout nghiêm trọng gây tổn thương khớp nặng, phẫu thuật thay khớp có thể cần thiết. Chi phí: 20.000-50.000 USD.
Can thiệp thay thế
- Châm cứu: Có thể giúp giảm đau và viêm liên quan đến bệnh gout. Chi phí: 60-120 USD mỗi buổi.
- Nước ép anh đào: Một số nghiên cứu cho thấy nước ép anh đào có thể giúp giảm các đợt gout. Chi phí: 10-30 USD mỗi chai.
- Thảo dược bổ sung: Một số loại thảo dược như nghệ và gừng có đặc tính kháng viêm có thể giúp làm dịu các triệu chứng gout. Chi phí: Thay đổi tùy theo loại thảo dược cụ thể.
- Chế độ ăn ít purine: Tránh các thực phẩm giàu purine như thịt đỏ và hải sản có thể giúp giảm mức axit uric. Chi phí: Thay đổi tùy theo lựa chọn chế độ ăn uống.
- Giảm cân: Giảm cân có thể giúp giảm mức axit uric và tần suất của các cơn gout. Chi phí: Thay đổi tùy theo phương pháp giảm cân được chọn.
Thay đổi lối sống
- Uống đủ nước: Uống đủ lượng nước có thể giúp loại bỏ axit uric ra khỏi cơ thể. Chi phí: Thay đổi tùy theo nguồn nước.
- Chế độ ăn uống điều chỉnh: Giới hạn lượng thực phẩm giàu purine và rượu có thể giúp ngăn ngừa các đợt gout. Chi phí: Thay đổi tùy theo lựa chọn chế độ ăn uống.
- Tập thể dục đều đặn: Tham gia hoạt động thể chất thường xuyên có thể giúp duy trì cân nặng lành mạnh và giảm nguy cơ mắc gout. Chi phí: Thay đổi tùy theo phương pháp tập thể dục.
- Quản lý căng thẳng: Căng thẳng có thể gây ra các cơn gout, do đó tìm các phương pháp quản lý căng thẳng hiệu quả như thiền hoặc yoga có thể có lợi. Chi phí: Thay đổi tùy theo phương pháp quản lý căng thẳng được chọn.
- Tránh thực phẩm kích thích: Xác định và tránh các loại thực phẩm gây bùng phát gout có thể giúp ngăn ngừa các đợt bùng phát. Chi phí: Thay đổi tùy theo lựa chọn chế độ ăn uống.
Lưu ý rằng các khoảng chi phí được cung cấp chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy theo địa điểm và sự sẵn có của các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê cục bộ, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – T92 Gout (ICD-10:M10.9)
Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút | Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút | Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút | Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút | Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút | Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút | Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD | Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, | Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD | Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD |
![]() |
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị Gout một cách hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.
Bước 4: Theo dõi và Đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Hoa Kỳ, Thái Lan và Việt Nam.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.