Giới thiệu
U cục/sưng phồng khu trú đề cập đến sự hiện diện của một khối u hoặc sự sưng phồng khu trú tại một vị trí cụ thể trên cơ thể. Tình trạng này có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm nhiễm trùng, chấn thương, viêm, hoặc các bệnh lý nền. Mục tiêu của hướng dẫn này là cung cấp một quy trình từng bước trong việc chẩn đoán và quản lý bệnh nhân có u cục hoặc sưng phồng khu trú.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: S04 U cục/sưng phồng khu trú
- Mã ICD-10: R22.9 Sưng phồng, khối u khu trú không xác định
Triệu chứng
- U cục hoặc sưng phồng tại một vùng cụ thể trên cơ thể
- Đau hoặc nhạy cảm tại vị trí u cục hoặc sưng phồng
- Đỏ hoặc ấm nóng ở vùng bị ảnh hưởng
- Thay đổi kết cấu da hoặc ngoại hình trên u cục hoặc vùng sưng phồng
Nguyên nhân
- Nhiễm trùng: Nhiễm khuẩn, virus, hoặc nấm có thể dẫn đến hình thành u cục hoặc sưng phồng khu trú.
- Chấn thương: Chấn thương hoặc tác động lên một khu vực cụ thể của cơ thể có thể gây ra sự phát triển của u cục hoặc sưng phồng.
- Viêm: Các tình trạng viêm nhiễm, chẳng hạn như viêm khớp hoặc viêm bao hoạt dịch, có thể gây sưng phồng khu trú.
- Nang hoặc khối u: Các khối u lành tính hoặc ác tính có thể dẫn đến sự hình thành của u cục hoặc sưng phồng.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về thời gian xuất hiện và diễn tiến của u cục hoặc sưng phồng.
- Hỏi về bất kỳ chấn thương hoặc tác động gần đây lên vùng bị ảnh hưởng.
- Hỏi về các triệu chứng liên quan như đau, đỏ, hoặc thay đổi kết cấu da.
- Đánh giá tiền sử bệnh của bệnh nhân về các tình trạng nền có thể góp phần vào sự phát triển của u cục hoặc sưng phồng.
Khám lâm sàng
- Kiểm tra và sờ nắn u cục hoặc sưng phồng để đánh giá kích thước, hình dạng và tính chất.
- Đánh giá da xung quanh để tìm các dấu hiệu viêm, đỏ, hoặc ấm nóng.
- Đánh giá phạm vi chuyển động và chức năng của khu vực bị ảnh hưởng.
- Kiểm tra hạch bạch huyết khu vực để tìm các dấu hiệu liên quan khác.
Đánh giá mức độ nghiêm trọng
- Phân loại u cục hoặc sưng phồng dựa trên mức độ nghiêm trọng và độ sâu:
- U cục hoặc sưng phồng nông: Nằm gần bề mặt da.
- U cục hoặc sưng phồng sâu: Nằm sâu hơn trong các mô hoặc cơ quan.
Xét nghiệm cận lâm sàng
- Công thức máu toàn phần (CBC): Để đánh giá các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc viêm.
- CRP và ESR: Chỉ số viêm.
- Cấy máu: Nếu nghi ngờ có nhiễm trùng.
- Sinh thiết: Nếu nghi ngờ có khối u ác tính.
Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang: Hữu ích để đánh giá các cấu trúc xương và loại trừ các tổn thương xương hoặc bất thường khác.
- Siêu âm: Cung cấp hình ảnh chi tiết về các mô mềm và giúp phân biệt giữa khối rắn và nang.
- Chụp CT hoặc MRI: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về u cục hoặc sưng phồng và các cấu trúc xung quanh.
- PET scan: Hữu ích trong việc đánh giá hoạt động chuyển hóa của u cục hoặc sưng phồng, đặc biệt trong các trường hợp nghi ngờ khối u ác tính.
Các xét nghiệm khác
- Chọc hút kim nhỏ (FNA) hoặc sinh thiết lõi: Để lấy mẫu tế bào hoặc mô phục vụ cho phân tích sâu hơn.
- Xét nghiệm di truyền: Nếu có nghi ngờ về các bệnh lý di truyền.
- Hóa mô miễn dịch: Để xác định nguồn gốc và đặc điểm của u cục hoặc sưng phồng.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch hẹn theo dõi để theo dõi sự phát triển của u cục hoặc sưng phồng.
- Giáo dục bệnh nhân về cách tự khám và khi nào cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Thảo luận về tầm quan trọng của việc tuân thủ các phương pháp điều trị hoặc thuốc đã được kê đơn.
Các can thiệp có thể thực hiện
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho U cục/Sưng phồng khu trú:
- NSAIDs (Thuốc chống viêm không steroid) (ví dụ: Ibuprofen, Naproxen):
- Chi phí: Phiên bản generic từ 3-20 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Loét dạ dày tá tràng, tiền sử chảy máu đường tiêu hóa.
- Tác dụng phụ: Đau dạ dày, ợ nóng, chóng mặt.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Chảy máu đường tiêu hóa, tổn thương thận.
- Tương tác thuốc: Thuốc chống đông máu, corticosteroids.
- Cảnh báo: Sử dụng kéo dài có thể tăng nguy cơ mắc các sự kiện tim mạch.
- Thuốc kháng sinh (ví dụ: Amoxicillin, Cephalexin):
- Chi phí: Phiên bản generic từ 5-50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Dị ứng với penicillin hoặc cephalosporins.
- Tác dụng phụ: Đau dạ dày, tiêu chảy, phát ban.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, nhiễm trùng Clostridium difficile.
- Tương tác thuốc: Warfarin, thuốc tránh thai.
- Cảnh báo: Hoàn thành toàn bộ liệu trình kháng sinh theo đơn.
- Corticosteroids (ví dụ: Prednisone, Dexamethasone):
- Chi phí: Phiên bản generic từ 4-50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Nhiễm trùng cấp, nhiễm nấm toàn thân.
- Tác dụng phụ: Tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân, thay đổi tâm trạng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng nguy cơ nhiễm trùng, loãng xương.
- Tương tác thuốc: NSAIDs, thuốc chống đông máu.
- Cảnh báo: Giảm liều từ từ khi ngừng sử dụng dài hạn.
- Thuốc kháng histamine (ví dụ: Diphenhydramine, Loratadine):
- Chi phí: Phiên bản generic từ 3-20 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Tăng nhãn áp góc hẹp, bí tiểu.
- Tác dụng phụ: Buồn ngủ, khô miệng, nhìn mờ.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, khó thở.
- Tương tác thuốc: Thuốc an thần, rượu.
- Cảnh báo: Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng thuốc kháng histamine gây buồn ngủ.
- Thuốc lợi tiểu (ví dụ: Furosemide, Hydrochlorothiazide):
- Chi phí: Phiên bản generic từ 4-30 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Thiểu niệu, mất cân bằng điện giải.
- Tác dụng phụ: Tăng tiểu tiện, bất thường về điện giải.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Mất nước, tổn thương thận.
- Tương tác thuốc: NSAIDs, lithium.
- Cảnh báo: Theo dõi điện giải thường xuyên.
Phẫu thuật
- Rạch và dẫn lưu: Để loại bỏ mủ hoặc dịch từ áp xe hoặc nang.
- Sinh thiết cắt bỏ: Loại bỏ toàn bộ u cục hoặc sưng phồng để phân tích thêm.
- Cắt bỏ khối u: Phẫu thuật cắt bỏ khối u hoặc khối sưng.
- Nạo vét hạch bạch huyết: Loại bỏ hạch bạch huyết để đánh giá hoặc điều trị.
- Phẫu thuật tái tạo: Sửa chữa hoặc tái tạo mô bị ảnh hưởng bởi u cục hoặc sưng phồng.
Can thiệp thay thế
- Châm cứu: Có thể giúp giảm đau và viêm liên quan đến u cục hoặc sưng phồng. Chi phí: 60-120 USD mỗi buổi.
- Thảo dược: Một số thảo dược như arnica hoặc comfrey có thể có tính chất chống viêm. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại thảo dược.
- Chườm nóng hoặc lạnh: Áp dụng túi nóng hoặc lạnh lên u cục hoặc sưng phồng có thể giúp giảm đau và viêm. Chi phí: Tối thiểu.
- Xoa bóp: Kỹ thuật xoa bóp nhẹ nhàng có thể giúp cải thiện tuần hoàn và giảm sưng phồng. Chi phí: 50-100 USD mỗi buổi.
- Thuốc vi lượng đồng căn: Một số thuốc vi lượng đồng căn như Apis mellifica hoặc Belladonna có thể được sử dụng để giảm triệu chứng liên quan đến u cục hoặc sưng phồng. Chi phí: Thay đổi tùy theo loại thuốc.
Can thiệp lối sống
- Nghỉ ngơi và nâng cao: Giữ vùng bị ảnh hưởng cao và tránh hoạt động thể chất quá mức có thể giúp giảm sưng.
- Liệu pháp nóng hoặc lạnh: Áp dụng túi chườm nóng hoặc lạnh lên u cục hoặc sưng phồng để giảm đau và viêm.
- Băng ép: Sử dụng băng ép hoặc đồ nén giúp giảm sưng và cải thiện tuần hoàn.
- Chế độ ăn lành mạnh: Tiêu thụ chế độ ăn giàu trái cây, rau củ, và protein nạc hỗ trợ sức khỏe tổng thể và quá trình lành bệnh.
- Quản lý căng thẳng: Thực hành các hoạt động giảm căng thẳng như thiền hoặc yoga có thể giúp thúc đẩy quá trình lành bệnh và giảm viêm.
Lưu ý rằng các mức chi phí được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và sự sẵn có của các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê cục bộ, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – S04 U cục/sưng phồng khu trú (ICD-10:R22.9)
Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút | Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút | Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút | Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút | Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút | Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút | Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD | Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, | Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD | Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD |
![]() |
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị U cục/sưng phồng khu trú một cách hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.
Bước 4: Theo dõi và Đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Hoa Kỳ, Thái Lan và Việt Nam.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.