Giới thiệu
Viêm tủy xám (sốt bại liệt) là một bệnh nhiễm virus cực kỳ lây nhiễm, chủ yếu ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Bệnh do virus bại liệt gây ra và có thể dẫn đến liệt hoặc thậm chí tử vong trong các trường hợp nghiêm trọng. Mục đích của hướng dẫn này là cung cấp cho các chuyên gia y tế một cái nhìn toàn diện về chẩn đoán và các can thiệp có thể thực hiện đối với bệnh viêm tủy xám.
Mã chẩn đoán
- Mã ICPC-2: N70 Viêm tủy xám (sốt bại liệt)
- Mã ICD-10: A80.9 Viêm tủy xám cấp tính, không xác định
Triệu chứng
- Sốt: Bệnh nhân có thể bị sốt cao đột ngột.
- Mệt mỏi: Sự yếu cơ và mệt mỏi toàn thân là các triệu chứng phổ biến.
- Đau đầu: Bệnh nhân có thể than phiền về đau đầu dữ dội.
- Đau cơ: Đau và cứng cơ có thể xuất hiện.
- Buồn nôn và nôn: Một số bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng về tiêu hóa.
- Đau họng: Bệnh nhân có thể bị đau họng hoặc khó nuốt.
- Cứng cổ: Cứng cổ có thể xuất hiện.
- Đau lưng: Bệnh nhân có thể bị đau lưng.
- Yếu cơ: Yếu hoặc liệt cơ có thể xảy ra, thường là ở chân.
Nguyên nhân
- Virus bại liệt: Bệnh viêm tủy xám do nhiễm virus bại liệt, lây truyền qua thực phẩm, nước bị nhiễm bẩn hoặc tiếp xúc trực tiếp với người bị nhiễm.
- Thiếu tiêm phòng: Những người chưa tiêm vắc-xin phòng bệnh bại liệt có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin chi tiết về tiền sử bệnh, bao gồm tình trạng tiêm phòng, chuyến du lịch gần đây và tiếp xúc với những người mắc bệnh viêm tủy xám.
- Hỏi về sự hiện diện của các triệu chứng như sốt, yếu cơ hoặc liệt.
Khám lâm sàng
- Thực hiện khám lâm sàng toàn diện, tập trung vào các dấu hiệu thần kinh như yếu cơ, giảm phản xạ và trương lực cơ bất thường.
- Đánh giá phạm vi chuyển động và sức mạnh cơ của bệnh nhân.
Xét nghiệm cận lâm sàng
- Mẫu phân: Thu thập mẫu phân để xét nghiệm sự hiện diện của virus bại liệt.
- Mẫu ngoáy họng: Lấy mẫu ngoáy họng để phát hiện virus bại liệt.
- Xét nghiệm máu: Thực hiện xét nghiệm máu để đánh giá phản ứng miễn dịch của bệnh nhân và loại trừ các nguyên nhân khác có thể gây ra triệu chứng.
Chẩn đoán hình ảnh
- Chụp X-quang: Có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng của xương và khớp.
- MRI: Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thể cung cấp hình ảnh chi tiết về não và tủy sống, giúp xác định bất kỳ bất thường nào.
Các xét nghiệm khác
- Điện cơ (EMG): EMG có thể đánh giá hoạt động điện của các cơ và giúp xác định mức độ tổn thương cơ.
- Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh: Các xét nghiệm này đo tốc độ mà các xung điện truyền qua các dây thần kinh, hỗ trợ chẩn đoán tổn thương thần kinh.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch các cuộc hẹn tái khám thường xuyên để theo dõi tiến triển của bệnh nhân và đánh giá các biến chứng dài hạn.
- Cung cấp thông tin giáo dục cho bệnh nhân và người chăm sóc về tầm quan trọng của tiêm phòng và thực hành vệ sinh đúng cách để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh viêm tủy xám.
Các can thiệp có thể
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu điều trị viêm tủy xám (sốt bại liệt):
- Vắc-xin phòng viêm tủy xám (ví dụ: Vắc-xin virus bại liệt bất hoạt, vắc-xin uống virus bại liệt):
- Chi phí: Chi phí tiêm phòng bại liệt khác nhau tùy theo công thức và vị trí, nhưng nhìn chung là phải chăng.
- Chống chỉ định: Dị ứng với thành phần của vắc-xin, suy giảm miễn dịch.
- Tác dụng phụ: Sốt nhẹ, đau tại chỗ tiêm.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản vệ (hiếm gặp).
- Tương tác thuốc: Không có tương tác thuốc đáng kể.
- Cảnh báo: Tiêm phòng là cần thiết để ngăn ngừa và kiểm soát bệnh bại liệt.
- Thuốc giảm đau (ví dụ: Acetaminophen, Ibuprofen):
- Chi phí: Các phiên bản generic có giá rẻ.
- Chống chỉ định: Dị ứng với thuốc, chảy máu dạ dày đang hoạt động.
- Tác dụng phụ: Khó chịu dạ dày, đau đầu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tổn thương gan (với việc sử dụng quá mức acetaminophen), chảy máu dạ dày (với việc sử dụng NSAID kéo dài).
- Tương tác thuốc: Warfarin, các NSAID khác.
- Cảnh báo: Tuân thủ liều lượng và thời gian sử dụng được khuyến cáo.
- Thuốc giãn cơ (ví dụ: Baclofen, Tizanidine):
- Chi phí: Các phiên bản generic có giá phải chăng.
- Chống chỉ định: Dị ứng với thuốc, bệnh gan.
- Tác dụng phụ: Buồn ngủ, chóng mặt.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Ảo giác, co giật.
- Tương tác thuốc: Rượu, các thuốc an thần khác.
- Cảnh báo: Tránh các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo khi đang dùng thuốc giãn cơ.
- Thuốc kháng virus (ví dụ: Ribavirin):
- Chi phí: Chi phí của thuốc kháng virus có thể thay đổi.
- Chống chỉ định: Dị ứng với thuốc, suy thận nghiêm trọng.
- Tác dụng phụ: Mệt mỏi, buồn nôn.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Thiếu máu tan máu, suy hô hấp.
- Tương tác thuốc: Zidovudine, interferon.
- Cảnh báo: Thuốc kháng virus có thể có hiệu quả hạn chế trong điều trị bệnh viêm tủy xám.
- Kháng sinh (ví dụ: Amoxicillin, Azithromycin):
- Chi phí: Các phiên bản generic có giá phải chăng.
- Chống chỉ định: Dị ứng với thuốc, bệnh gan nghiêm trọng.
- Tác dụng phụ: Khó chịu dạ dày, tiêu chảy.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, nhiễm Clostridium difficile.
- Tương tác thuốc: Warfarin, các kháng sinh khác.
- Cảnh báo: Kháng sinh không hiệu quả đối với nhiễm virus như viêm tủy xám, nhưng có thể được kê đơn để ngăn ngừa nhiễm khuẩn thứ phát.
Thuốc thay thế
- Không có thuốc thay thế nào được xác định cho điều trị bệnh viêm tủy xám (sốt bại liệt).
Phẫu thuật
- Không có phẫu thuật nào được chỉ định cho điều trị bệnh viêm tủy xám (sốt bại liệt).
Can thiệp thay thế
- Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện sức mạnh cơ, phạm vi chuyển động và chức năng tổng thể.
- Chi phí: 50 – 150 USD mỗi buổi.
- Trị liệu nghề nghiệp: Trị liệu nghề nghiệp tập trung vào cải thiện kỹ năng sinh hoạt hàng ngày và tăng cường tính độc lập.
- Chi phí: 50 – 150 USD mỗi buổi.
- Thủy trị liệu: Thủy trị liệu bao gồm các bài tập trong hồ bơi, có thể giúp cải thiện sức mạnh và khả năng vận động của cơ.
- Chi phí: 50 – 100 USD mỗi buổi.
- Thiết bị hỗ trợ: Sử dụng nẹp, nạng, hoặc xe lăn có thể hỗ trợ trong việc di chuyển và tăng tính độc lập.
- Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào thiết bị cụ thể.
- Trị liệu hô hấp: Trị liệu hô hấp có thể cần thiết cho những người có biến chứng hô hấp.
- Chi phí: 50 – 150 USD mỗi buổi.
Thay đổi lối sống
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Nghỉ ngơi là điều cần thiết cho sự hồi phục và bảo tồn năng lượng.
- Chi phí: Không.
- Chế độ ăn uống cân bằng: Chế độ ăn uống dinh dưỡng có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể và giúp phục hồi.
- Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào lựa chọn thực phẩm.
- Hoạt động thể chất: Tập thể dục thường xuyên, tùy sức chịu đựng, có thể giúp duy trì sức mạnh cơ và ngăn ngừa các biến chứng.
- Chi phí: Không.
- Thực hành vệ sinh tốt: Rửa tay và vệ sinh đúng cách có thể giúp ngăn ngừa sự lây lan của bệnh bại liệt.
- Chi phí: Không.
- Hỗ trợ tinh thần: Sự hỗ trợ tinh thần từ gia đình, bạn bè hoặc các nhóm hỗ trợ có thể hữu ích cho những người mắc bệnh viêm tủy xám.
- Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào các nguồn lực được sử dụng.
Cần lưu ý rằng các mức chi phí được cung cấp chỉ mang tính chất ước lượng và có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và khả năng tiếp cận các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê cục bộ, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – N70 viêm tủy xám (sốt bại liệt) (ICD-10:A80.9)
Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút | Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút | Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút | Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút | Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút | Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút | Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút | Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút | Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng cộng Buổi sáng: 60 phút khoảng 10 USD, Buổi tối: 60 phút khoảng 10 USD | Tổng cộng Buổi sáng: 120 phút khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút khoảng 20 USD, | Tổng cộng Buổi sáng: 120 phút khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút khoảng 20 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 140 USD – 1.200 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 2.520 USD – 3.360 USD | Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 5.400 USD – 10.800 USD |
![]() |
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị viêm tủy xám (sốt bại liệt) một cách hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.
Bước 4: Theo dõi và Đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Hoa Kỳ, Thái Lan và Việt Nam.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.