Giới thiệu
Béo phì là một tình trạng mãn tính đặc trưng bởi sự tích tụ mỡ thừa trong cơ thể, dẫn đến các hậu quả tiêu cực cho sức khỏe. Đây là một mối quan tâm lớn về y tế công cộng trên toàn thế giới với tỷ lệ mắc bệnh ngày càng tăng. Mục tiêu của hướng dẫn này là cung cấp cho các chuyên gia y tế một cái nhìn toàn diện về chẩn đoán và quản lý bệnh béo phì.
Mã số
- ICPC-2 Code: T82 Béo phì
- ICD-10 Code: E66.9 Béo phì, không xác định
Triệu chứng
- Tăng cân: Bệnh nhân béo phì thường có chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 30 trở lên.
- Tích tụ mỡ thừa: Thường thấy các vùng mỡ tích tụ ở bụng, hông và đùi.
- Khó thở: Khó thở, đặc biệt khi hoạt động thể chất.
- Mệt mỏi: Cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng.
- Đau khớp: Đau và khó chịu ở các khớp, đặc biệt là khớp gối và khớp hông.
- Rối loạn giấc ngủ: Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn và ngáy là những triệu chứng phổ biến ở những người béo phì.
- Triệu chứng tâm lý: Có thể có trầm cảm, lo lắng và sự tự ti.
Nguyên nhân
- Chế độ ăn uống kém: Ăn uống với lượng calo cao, chất béo bão hòa và đường có thể góp phần vào việc tăng cân.
- Lối sống ít vận động: Thiếu hoạt động thể chất và ngồi nhiều là những yếu tố nguy cơ chính của béo phì.
- Yếu tố di truyền: Một số yếu tố di truyền có thể khiến cá nhân dễ mắc bệnh béo phì.
- Yếu tố môi trường: Tiếp cận với các loại thực phẩm không lành mạnh, môi trường làm việc ít vận động, và tình trạng kinh tế xã hội có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ béo phì.
- Tình trạng y tế: Một số tình trạng y tế như suy giáp và hội chứng buồng trứng đa nang có thể góp phần vào việc tăng cân.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập tiền sử bệnh chi tiết, bao gồm các mẫu tăng cân, thói quen ăn uống, mức độ hoạt động thể chất và bất kỳ tình trạng y tế tiềm ẩn nào.
- Đánh giá tiền sử gia đình về bệnh béo phì và các tình trạng sức khỏe liên quan.
- Hỏi về các yếu tố tâm lý như căng thẳng, trầm cảm hoặc ăn uống theo cảm xúc.
Khám lâm sàng
- Đo chiều cao, cân nặng và tính chỉ số BMI.
- Đo vòng eo để xác định béo phì trung tâm.
- Đánh giá huyết áp và nhịp tim.
- Khám các dấu hiệu của biến chứng liên quan đến béo phì, chẳng hạn như acanthosis nigricans (vùng da sậm màu, mịn như nhung) hoặc phù nề.
Xét nghiệm
- Đường huyết lúc đói: Kiểm tra bệnh tiểu đường hoặc tiền tiểu đường.
- Hồ sơ lipid: Đánh giá mức cholesterol tổng, LDL cholesterol, HDL cholesterol và triglycerides.
- Xét nghiệm chức năng gan: Đánh giá sức khỏe gan, do béo phì có thể dẫn đến bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu.
- Xét nghiệm chức năng tuyến giáp: Loại trừ suy giáp là nguyên nhân gây tăng cân.
- Đánh giá hormone: Xem xét kiểm tra các tình trạng như hội chứng buồng trứng đa nang.
Chẩn đoán hình ảnh
- Đo hấp thụ tia X kép năng lượng (DXA): Đo thành phần cơ thể, bao gồm khối lượng mỡ và khối lượng cơ nạc.
- Siêu âm bụng: Đánh giá bệnh gan nhiễm mỡ và các biến chứng liên quan đến béo phì khác.
- Nghiên cứu giấc ngủ: Nếu nghi ngờ ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn.
Các xét nghiệm khác
- Đánh giá tâm lý: Đánh giá các tình trạng sức khỏe tâm thần tiềm ẩn như trầm cảm hoặc rối loạn ăn uống quá mức.
- Đánh giá dinh dưỡng: Đánh giá thói quen ăn uống và xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
- Đánh giá hoạt động thể chất: Xác định mức độ hoạt động hiện tại và đưa ra khuyến nghị tăng cường hoạt động thể chất.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch các buổi thăm khám theo dõi thường xuyên để theo dõi tiến độ và cung cấp hỗ trợ liên tục.
- Giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh, hoạt động thể chất đều đặn và thay đổi hành vi.
- Cung cấp các tài nguyên hỗ trợ nhóm, tư vấn hoặc các chương trình quản lý cân nặng.
Các can thiệp có thể
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho béo phì:
- Orlistat (tên thương mại Xenical):
- Chi phí: 50-200 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Hội chứng kém hấp thu mãn tính, ứ mật.
- Tác dụng phụ: Rối loạn tiêu hóa (phân dầu, đầy hơi, đau bụng).
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Trường hợp hiếm gặp tổn thương gan nghiêm trọng.
- Tương tác thuốc: Cyclosporine, levothyroxine, thuốc chống đông máu.
- Cảnh báo: Có thể cần bổ sung vitamin tan trong chất béo.
- Liraglutide (tên thương mại Saxenda):
- Chi phí: 1.000-1.500 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Tiền sử cá nhân hoặc gia đình có ung thư tuyến giáp tuỷ, hội chứng đa u nội tiết type 2.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Viêm tụy, bệnh túi mật.
- Tương tác thuốc: Insulin, sulfonylureas.
- Cảnh báo: Theo dõi các dấu hiệu của viêm tụy hoặc khối u tuyến giáp.
- Phentermine/Topiramate (tên thương mại Qsymia):
- Chi phí: 100-200 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Cường giáp, tăng nhãn áp, tiền sử bệnh tim mạch.
- Tác dụng phụ: Khô miệng, táo bón, mất ngủ.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng nhịp tim, suy nghĩ tự tử.
- Tương tác thuốc: MAO inhibitors, thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs).
- Cảnh báo: Nguy cơ dị tật bẩm sinh, cần tránh mang thai.
- Bupropion/Naltrexone (tên thương mại Contrave):
- Chi phí: 100-200 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Tăng huyết áp không kiểm soát, rối loạn co giật, rối loạn ăn uống.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, táo bón, đau đầu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng huyết áp, suy nghĩ tự tử.
- Tương tác thuốc: MAO inhibitors, opioids.
- Cảnh báo: Nguy cơ co giật, cần theo dõi huyết áp.
- Lorcaserin (tên thương mại Belviq):
- Chi phí: 200-300 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Mang thai, cho con bú, tiền sử hội chứng serotonin.
- Tác dụng phụ: Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Bệnh van tim, rối loạn tâm thần.
- Tương tác thuốc: Thuốc serotonergic, MAO inhibitors.
- Cảnh báo: Ngừng dùng thuốc nếu không giảm cân sau 12 tuần.
Thuốc thay thế
- Metformin: Có thể được sử dụng ngoài nhãn cho việc quản lý cân nặng ở bệnh nhân tiền tiểu đường hoặc kháng insulin.
- Bupropion: Thuốc chống trầm cảm có thể giúp giảm cân.
- SGLT2 inhibitors: Thuốc quản lý tiểu đường có lợi ích giảm cân.
- GLP-1 receptor agonists: Thuốc quản lý tiểu đường có thể giúp giảm cân.
- Phentermine: Thuốc ức chế cảm giác thèm ăn ngắn hạn, có thể kết hợp với các thay đổi lối sống.
Thủ thuật phẫu thuật
- Phẫu thuật giảm cân: Các thủ thuật như phẫu thuật nối tắt dạ dày hoặc cắt dạ dày có thể được xem xét cho bệnh nhân béo phì nghiêm trọng đã thất bại với các biện pháp bảo tồn.
- Chi phí: 20.000-35.000 USD.
Can thiệp thay thế
- Châm cứu: Có thể giúp giảm cảm giác thèm ăn và thúc đẩy thư giãn.
- Chi phí: 60-120 USD mỗi buổi.
- Thôi miên: Sử dụng các kỹ thuật thôi miên để thay đổi hành vi ăn uống và thúc đẩy giảm cân.
- Chi phí: 75-150 USD mỗi buổi.
- Can thiệp dựa trên chánh niệm: Các kỹ thuật như ăn uống có chánh niệm có thể giúp cá nhân phát triển mối quan hệ lành mạnh hơn với thực phẩm.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào chương trình hoặc nhà trị liệu.
- Thảo dược bổ sung: Một số loại thảo dược như chiết xuất trà xanh hoặc Garcinia cambogia được quảng cáo hỗ trợ giảm cân.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại thảo dược cụ thể.
Thay đổi lối sống
- Thay đổi chế độ ăn uống: Khuyến khích chế độ ăn uống cân bằng với lượng calo giảm và tăng cường tiêu thụ trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào lựa chọn thực phẩm cá nhân.
- Hoạt động thể chất: Khuyến nghị ít nhất 150 phút hoạt động thể dục cường độ vừa phải mỗi tuần, kèm theo các bài tập tăng cường cơ bắp.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào thẻ hội viên phòng gym, thiết bị, hoặc huấn luyện viên cá nhân.
- Liệu pháp hành vi: Giúp bệnh nhân nhận diện các tác nhân gây ăn uống quá mức và phát triển chiến lược thay đổi hành vi.
- Chi phí: 75-150 USD mỗi buổi.
- Chương trình quản lý cân nặng: Cung cấp hỗ trợ toàn diện thông qua sự kết hợp giữa tư vấn dinh dưỡng, hướng dẫn tập thể dục và liệu pháp hành vi.
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào chương trình và thời gian tham gia.
Lưu ý rằng các mức chi phí được cung cấp chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy theo địa điểm và sự sẵn có của các can thiệp. Nên tham khảo ý kiến các chuyên gia y tế để có lựa chọn điều trị cá nhân hóa và ước tính chi phí.
Mirari Cold Plasma Alternative Intervention
Understanding Mirari Cold Plasma
- Safe and Non-Invasive Treatment: Mirari Cold Plasma is a safe and non-invasive treatment option for various skin conditions. It does not require incisions, minimizing the risk of scarring, bleeding, or tissue damage.
- Efficient Extraction of Foreign Bodies: Mirari Cold Plasma facilitates the removal of foreign bodies from the skin by degrading and dissociating organic matter, allowing easier access and extraction.
- Pain Reduction and Comfort: Mirari Cold Plasma has a local analgesic effect, providing pain relief during the treatment, making it more comfortable for the patient.
- Reduced Risk of Infection: Mirari Cold Plasma has antimicrobial properties, effectively killing bacteria and reducing the risk of infection.
- Accelerated Healing and Minimal Scarring: Mirari Cold Plasma stimulates wound healing and tissue regeneration, reducing healing time and minimizing the formation of scars.
Mirari Cold Plasma Prescription
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – T82 Béo phì (ICD-10:E66.9)
Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 4 (Tiểu đường) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút | Cài đặt chế độ: 4 (Tiểu đường) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút | Cài đặt chế độ: 4 (Tiểu đường) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút | Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút | Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng vi-rút) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút | Cài đặt chế độ: 3 (Kháng vi-rút) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút | Cài đặt chế độ: 3 (Kháng vi-rút) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD | Total Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, | Total Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD | Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD |
![]() |
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị béo phì một cách hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.
Bước 4: Theo dõi và Đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Hoa Kỳ, Thái Lan và Việt Nam.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.