Giới thiệu
Viêm phế quản mạn tính là tình trạng viêm lâu dài của các ống phế quản, những ống dẫn khí từ và đến phổi. Đây là một dạng của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), đặc trưng bởi ho dai dẳng kèm theo sản xuất chất nhầy. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về viêm phế quản mạn tính, bao gồm các triệu chứng, nguyên nhân, các bước chẩn đoán, can thiệp có thể và các biện pháp thay đổi lối sống.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: R79 Viêm phế quản mạn tính
- Mã ICD-10: J42 Viêm phế quản mạn tính, không xác định
Triệu chứng
- Ho dai dẳng: Ho kéo dài ít nhất ba tháng và xảy ra hầu hết các ngày trong tháng, liên tục trong ít nhất hai năm.
- Sản xuất quá nhiều chất nhầy: Ho thường kèm theo sản xuất chất nhầy đặc, dính.
- Khó thở: Khó thở, đặc biệt khi hoạt động thể chất.
- Khò khè: Âm thanh rít hoặc rít lên khi thở.
- Khó chịu ngực: Cảm giác tức hoặc nặng ở ngực.
Nguyên nhân
- Hút thuốc lá: Nguyên nhân phổ biến nhất của viêm phế quản mạn tính là hút thuốc lá lâu dài.
- Yếu tố môi trường: Tiếp xúc với ô nhiễm không khí, bụi hoặc hơi hóa chất có thể làm tăng nguy cơ phát triển viêm phế quản mạn tính.
- Yếu tố di truyền: Một số yếu tố di truyền có thể khiến một số người dễ bị viêm phế quản mạn tính hơn.
- Nhiễm trùng đường hô hấp: Các nhiễm trùng đường hô hấp lặp đi lặp lại, đặc biệt là trong thời thơ ấu, có thể góp phần phát triển viêm phế quản mạn tính.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh lý
- Thu thập thông tin về lịch sử hút thuốc của bệnh nhân, bao gồm số năm hút và số lượng thuốc lá hút mỗi ngày.
- Hỏi về việc tiếp xúc với các yếu tố môi trường như ô nhiễm không khí, bụi hoặc hơi hóa chất.
- Hỏi về bất kỳ tiền sử nhiễm trùng đường hô hấp hoặc bệnh phổi nào.
- Đánh giá các triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm thời gian và mức độ ho, sản xuất chất nhầy, khó thở và khò khè.
Khám thực thể
- Nghe phổi bằng ống nghe để phát hiện các âm thở bất thường, chẳng hạn như khò khè hoặc rít.
- Đánh giá nhịp thở và nỗ lực thở của bệnh nhân.
- Tìm dấu hiệu tím tái (môi hoặc đầu ngón tay xanh) chỉ ra mức độ oxy thấp.
- Khám ngực bệnh nhân để kiểm tra bất kỳ bất thường hoặc biến dạng nào.
Xét nghiệm cận lâm sàng
- Công thức máu toàn phần (CBC): Để đánh giá dấu hiệu nhiễm trùng hoặc thiếu máu.
- Phân tích khí máu động mạch (ABG): Để đo nồng độ oxy và carbon dioxide trong máu.
- Cấy đờm: Để xác định nhiễm khuẩn hoặc nấm.
- Xét nghiệm chức năng phổi (PFTs): Để đánh giá chức năng phổi và xác định mức độ tắc nghẽn luồng khí.
- Xét nghiệm thiếu hụt Alpha-1 antitrypsin: Để loại trừ nguyên nhân di truyền của viêm phế quản mạn tính.
Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang ngực: Để đánh giá cấu trúc của phổi và loại trừ các bệnh phổi khác.
- Chụp cắt lớp vi tính độ phân giải cao (HRCT): Để cung cấp hình ảnh chi tiết về phổi và đánh giá mức độ tổn thương hoặc viêm.
- Chụp mạch phổi: Để đánh giá lưu lượng máu trong phổi và loại trừ các tình trạng khác như thuyên tắc phổi.
Các xét nghiệm khác
- Nội soi phế quản: Sử dụng ống mềm có camera để quan sát ống phế quản và thu thập mẫu mô để phân tích thêm.
- Sinh thiết phổi: Lấy mẫu mô phổi để kiểm tra dưới kính hiển vi nhằm xác nhận chẩn đoán và loại trừ các bệnh phổi khác.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch hẹn tái khám định kỳ để theo dõi tiến triển của bệnh và điều chỉnh phương pháp điều trị khi cần thiết.
- Giáo dục về việc cai thuốc lá và tầm quan trọng của việc tránh các tác nhân gây kích ứng môi trường.
- Hướng dẫn cách sử dụng đúng kỹ thuật các dụng cụ hít và các thiết bị hô hấp khác.
- Khuyến khích bệnh nhân tham gia các chương trình phục hồi chức năng phổi để cải thiện chức năng phổi và chất lượng cuộc sống.
Các can thiệp có thể
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho viêm phế quản mạn tính:
- Thuốc giãn phế quản (ví dụ: Albuterol, Salmeterol):
- Chi phí: Phiên bản thuốc gốc có thể từ 10-50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với thuốc.
- Tác dụng phụ: Run tay, tăng nhịp tim.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Đau ngực, rối loạn nhịp tim.
- Tương tác thuốc: Thuốc chẹn beta, thuốc lợi tiểu.
- Cảnh báo: Lạm dụng có thể dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc.
- Corticosteroids dạng hít (ví dụ: Fluticasone, Budesonide):
- Chi phí: Phiên bản thuốc gốc có thể từ 30-100 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với thuốc.
- Tác dụng phụ: Nhiễm nấm miệng, khàn giọng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy tuyến thượng thận, loãng xương.
- Tương tác thuốc: Các chất ức chế CYP3A4 mạnh.
- Cảnh báo: Súc miệng sau khi sử dụng để ngăn ngừa nhiễm nấm miệng.
- Thuốc làm loãng đờm (ví dụ: Acetylcysteine, Carbocisteine):
- Chi phí: Phiên bản thuốc gốc có thể từ 10-30 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với thuốc.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, nôn.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Co thắt phế quản, sốc phản vệ.
- Tương tác thuốc: Nitroglycerin, thuốc ức chế ho.
- Cảnh báo: Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân bị hen suyễn.
- Thuốc kháng sinh (ví dụ: Azithromycin, Amoxicillin):
- Chi phí: Phiên bản thuốc gốc có thể từ 10-50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với thuốc.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, tiêu chảy.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, nhiễm Clostridium difficile.
- Tương tác thuốc: Warfarin, thuốc tránh thai đường uống.
- Cảnh báo: Chỉ sử dụng khi có bằng chứng nhiễm trùng vi khuẩn.
- Liệu pháp oxy:
- Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại thiết bị và bảo hiểm.
- Chống chỉ định: Không có.
- Tác dụng phụ: Khô hoặc chảy máu mũi, kích ứng da.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Ngộ độc oxy.
- Tương tác thuốc: Không có.
- Cảnh báo: Sử dụng theo chỉ định và tránh hút thuốc gần nguồn oxy.
Phẫu thuật
- Phẫu thuật giảm thể tích phổi: Loại bỏ mô phổi bị tổn thương để cải thiện chức năng phổi. Chi phí: 50.000-100.000 USD.
- Ghép phổi: Thay thế phổi bị bệnh bằng phổi hiến tặng khỏe mạnh. Chi phí: 700.000-1.000.000 USD.
Can thiệp thay thế
- Châm cứu: Có thể giúp giảm ho và cải thiện chức năng phổi. Chi phí: 60-120 USD mỗi buổi.
- Thảo dược bổ sung: Một số loại thảo dược như rễ cam thảo và lá thường xuân có thể có tác dụng long đờm. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm cụ thể.
- Bài tập thở: Các kỹ thuật như thở mím môi và thở cơ hoành có thể giúp cải thiện chức năng phổi. Chi phí: Miễn phí.
- Vật lý trị liệu lồng ngực: Các kỹ thuật thủ công giúp làm sạch chất nhầy từ phổi. Chi phí: 50-100 USD mỗi buổi.
- Bổ sung dinh dưỡng: Axit béo Omega-3 và chất chống oxy hóa có thể có tác dụng kháng viêm. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể.
Can thiệp lối sống
- Bỏ thuốc lá: Bỏ thuốc là bước quan trọng nhất trong việc quản lý viêm phế quản mạn tính. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào phương pháp được sử dụng (ví dụ: liệu pháp thay thế nicotine, thuốc, tư vấn).
- Tránh các tác nhân môi trường: Giảm tiếp xúc với ô nhiễm không khí, bụi và hơi hóa chất. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào môi trường sống và làm việc của cá nhân.
- Tập thể dục thường xuyên: Tham gia vào hoạt động thể chất có thể cải thiện chức năng phổi và sức khỏe tổng thể. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào hoạt động được chọn (ví dụ: thẻ thành viên phòng gym, thiết bị tập tại nhà).
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Tiêu thụ chế độ ăn uống cân bằng giàu trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào lựa chọn thực phẩm cá nhân.
- Phục hồi chức năng phổi: Tham gia chương trình phục hồi chức năng phổi có cấu trúc bao gồm tập luyện, giáo dục và hỗ trợ có thể cải thiện triệu chứng và chất lượng cuộc sống. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào chương trình và bảo hiểm.
Cần lưu ý rằng phạm vi chi phí được cung cấp chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và tính sẵn có của các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê cục bộ, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – R79 Viêm phế quản mạn tính (ICD-10:J42)
Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút | Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút | Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút | Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút | Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 6 (Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút | Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút | Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút | Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút | Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Buổi sáng: 60 phút, khoảng 10 USD, Buổi tối: 60 phút, khoảng 10 USD | Tổng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, | Tổng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 140 USD – 1200 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 2.520 USD – 3.360 USD | Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 5.400 USD – 10.800 USD |
![]() |
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị viêm phế quản mạn tính một cách hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.
Bước 4: Theo dõi và Đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Hoa Kỳ, Thái Lan và Việt Nam.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.