HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PLASMA LẠNH MIRARI TRONG
HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ SAU PHẪU THUẬT THẨM MỸ
1. Thông tin chung
Plasma lạnh Mirari là sản phẩm độc đáo duy nhất trên thế giới với ưu thế nổi trội là thiết bị phát tia plasma lạnh cầm tay, diện phát tia (chiếu) lớn tới 5000 mm2, chế độ điều trị linh hoạt, có thể sử dụng tại bệnh viện hoặc phòng khám và tại gia đình.
Plasma lạnh là một trạng thái vật chất năng lượng thấp, chứa hỗn hợp các hạt tích điện (electron, ion), chất trung hòa hoạt hóa (nguyên tử và phân tử bị kích thích, gốc tự do và các chất bán bền), photon UVcó tác dụng dinh học với mức độ an toàn cao. Khi tác động lên da/mô, plasma lạnh có khả năng diệt khuẩn, kháng viêm, thúc đẩy tái tạo mô mới, giảm sưng đau mà không gây tổn thương nhiệt, nhờ vậy hiệu quả trong các bệnh cơ xương khớp, vết thương, da liễu, phục hồi chức năng…
Plasma lạnh Mirari được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cấp giấy chứng nhận đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng an toàn; được Bộ Y tế cho phép lưu hành ở Việt Nam (công bố tiêu chuẩn áp dụng là thiết bị y tế loại B tại Việt Nam).
Plasma lạnh Mirari được tập đoàn công nghệ hàng đầu General Vibronics phát triển tại Hoa Kỳ và được phân phối độc quyền bởi Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Mirari tại Việt Nam.
2. Ứng dụng Plasma lạnh Mirari trong hỗ trợ điều trị sau phẫu thuật thẩm mỹ
Máy phát tia Plasma lạnh Mirari được thiết kế để hỗ trợ điều trị sau phẫu thuật thẩm mỹ, tác dụng liền vết mổ tốt, hạn chế sẹo, trẻ hóa da và chống lão hóa, cải thiện nếp nhăn. Một số ứng dụng sau phẫu thuật thẩm mỹ thường gặp:
| Loại phẫu thuật thẩm mỹ | Biểu hiện lâm sàng sau phẫu thuật | Cơ chế tác động của Plasma lạnh Mirari | Bằng chứng nghiên cứu/lâm sàng (không có nguồn tài liệu nên gộp cơ chế và biểu hiện lâm sàng |
|---|---|---|---|
| Nâng mũi, tạo hình sống mũi | Sưng, đau, dễ nhiễm trùng, có nguy cơ sẹo phì đại | – Tăng sinh NO, ROS giúp chống viêm, hạn chế phù nề, kích thích biểu mô hóa, kháng khuẩn – Giảm hình thành mô sẹo, thúc đẩy tổng hợp collagen, bình ổn quá trình tái tạo mô |
Lâm sàng: Giảm sưng đau rõ sau 2–3 buổi, hạn chế biến chứng. Khuyến nghị sử dụng 3–5 lần/tuần/2–4 tuần. |
| Cắt mí mắt, tái tạo mí | Đỏ, sưng nhẹ, phù quanh mắt, lâu lành, tăng sắc tố | – Cung cấp gốc NO tại chỗ giúp nhanh chống viêm, giảm đau, tăng tuần hoàn – Thúc đẩy tăng sinh lớp biểu bì mới, rút ngắn thời gian liền vết mổ, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn |
Nghiên cứu tiền lâm sàng, ca thực tiễn: Liền da đẹp hơn, biểu mô hóa nhanh. Hướng dẫn sử dụng 30 phút/lần trên vùng mí. |
| Căng da mặt, nâng cơ, trẻ hóa | Sưng, bầm tím, thời gian hồi phục dài, sợi collagen tái lập chậm | – Tác động lên mô liên kết, tăng sản xuất collagen I/III, giảm viêm, hỗ trợ tạo mạch – Phân hủy vi khuẩn, hạn chế tăng sắc tố sau thủ thuật |
Nghiên cứu lâm sàng: Cải thiện kết cấu da, giảm viêm, rút ngắn thời gian phục hồi. Tác dụng tăng tổng hợp collagen và phục hồi cấu trúc sợi. |
| Hút mỡ, tạo hình thành bụng | Sưng lớn, đau kéo dài, nguy cơ tế bào mỡ hoại tử | – Điều hòa viêm, giảm hình thành tụ dịch mô, thúc đẩy tuần hoàn và tái tạo mạch máu – Hỗ trợ tăng sinh tế bào mô dưới da, kháng khuẩn mạnh, ngăn biến chứng nhiễm trùng |
Nghiên cứu lâm sàng: Giảm biến chứng mô dưới da, nhanh lành sau phẫu thuật. |
| làm đầy (filler), cấy mỡ tự thân | Dễ nhiễm trùng, sưng nề, kéo dài thời gian tiếp nhận, tăng hình thành sẹo | – Tăng hấp thu khí NO tại vùng ghép, kích thích mọc mạch mới, giảm kích thích miễn dịch không mong muốn – Thúc đẩy hóa mỡ cấy ghép tiếp nhận mô, hạn chế hoại tử ở vị trí tiêm |
Nghiên cứu thí điểm: Biểu mô hóa nhanh vùng ghép da; giảm tỷ lệ đào thải, sẹo đẹp hơn. |
| Tạo hình quầng vú, nhũ hoa | Dễ viêm, tăng nguy cơ sẹo co rút, lâu liền | – Hỗ trợ kháng khuẩn, kiểm soát viêm, thúc đẩy biểu mô hóa sớm, tăng sản collagen, giảm nguy cơ tăng sắc tố – Cải thiện thẩm mỹ vùng nhạy cảm sau thủ thuật |
Lâm sàng thực tế: Plasma giúp giảm đau, chống viêm, rút ngắn thời gian liền mô. |
| Trị sẹo lõm, trị nám tăng sắc tố sau thủ thuật | Sạm, đỏ, vùng da yếu, khả năng sẹo xấu | – Ức chế viêm mạn, thúc đẩy tái cấu trúc collagen, giảm tăng sinh melanin bất thường – Tăng sinh tế bào mới, đều màu sắc tố da, hỗ trợ phục hồi sau laser/peeling |
Nghiên cứu: Hiệu quả tốt với điều trị sẹo lõm, giảm tăng sắc tố, nâng cao kết cấu và màu sắc da. |
3. Quy trình sử dụng Plasma lạnh Mirari:
Đây là quy trình sử dụng đơn thuần Plasma lạnh Mirari. Vui lòng tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi kết hợp bất kỳ sản phẩm nào khác với việc sử dụng Plasma lạnh Mirari.
3.1. Chuẩn bị bệnh nhân và vùng điều trị
Kiểm tra chỉ định và chống chỉ định
Đánh giá tình trạng bệnh nhân (không dùng cho người có máy tạo nhịp, phụ nữ mang thai, rối loạn đông máu nặng…).
Trao đổi ngắn gọn mục tiêu trị liệu với bệnh nhân.
Vệ sinh vùng điều trị
Rửa sạch bằng nước và xà phòng dịu nhẹ, thấm khô.
Không dùng cồn hoặc chất tẩy mạnh trực tiếp trước trị liệu. Nếu có vết thương hở, che phủ bằng gạc vô trùng.
Đánh giá ban đầu
Ghi nhận mức đau (VAS), diện tích hoặc đặc điểm mô tổn thương, kiểm tra chức năng vận động nếu cần.
3.2. Chuẩn bị và kiểm tra thiết bị
Vệ sinh đầu phát plasma và các phụ kiện
Dùng dung dịch sát khuẩn an toàn, lau khô.
Lắp túi cách nhiệt đúng cách nếu có chỉ định sử dụng.
Kiểm tra nguồn điện và kết nối
Đảm bảo thiết bị có nguồn điện ổn định, các đèn báo hiệu hoặc màn hình hoạt động bình thường.
Cài đặt chế độ điều trị.
Chọn đúng chế độ theo chỉ định: lựa chọn một trong mười chế độ điều trị tương ứng với tình trạng bệnh lý vị trí đặt miếng bông chứa Plasma Mirari theo hướng dẫn chỉ định từng trường hợp.
Thiết lập thời gian trị liệu cho từng vùng theo mức độ triệu chứng: Nhẹ (15 phút/lần), Trung bình–Nặng (30 phút/lần), lặp lại theo phác đồ.
3.3. Thực hiện trị liệu
Đặt đầu phát đúng vị trí
Đặt cách mặt da 0,5–1 mm với vết thương hở, hoặc chạm nhẹ nếu mô mềm.
Giữ đầu phát ổn định trong thời gian định sẵn cho từng vùng. Nếu xử lý nhiều vùng, trị liệu lần lượt và ghi rõ từng vị trí.
Giám sát trong quá trình chiếu plasma
Theo dõi phản ứng tại vùng da (nóng lên, đỏ, cảm giác đau/châm chích bất thường).
Nếu có tình trạng khó chịu rõ, ngừng tạm trị liệu, kiểm tra lại vùng da bị tác động.
Không di chuyển đầu phát liên tục qua nhiều vùng trong cùng một thời gian trị liệu.
Giữ khoảng cách và thời gian tối ưu
Không chiếu vượt quá thời gian khuyến nghị trên mỗi vùng điều trị.
Nghỉ 5 phút giữa các vùng khác nhau hoặc khi bệnh nhân có biểu hiện mệt.
3.4. Sau khi điều trị
Kết thúc buổi trị liệu
Tắt thiết bị, làm mát tự nhiên vùng da (không dùng túi đá trực tiếp).
Nếu cần, bôi dưỡng ẩm phục hồi cho vùng da vừa trị liệu.
Ghi nhận đánh giá sau trị liệu
Đo lại mức đau, ghi nhận cảm giác của bệnh nhân, tình trạng mô, tình trạng sưng hoặc tiết dịch.
Lập phiếu theo dõi kết quả để đánh giá tiến triển lâm sàng cho lần tiếp theo.
3.5. Bảo trì – vệ sinh thiết bị
Vệ sinh mảng cảm ứng
Thực hiện theo hướng dẫn của Công ty tại website miraridoctor.vn
Đối với túi cách nhiệt dùng một lần: thay mới sau mỗi ca; với ePTFE, lau khô và bảo quản nơi sạch, khô ráo.
Bảo quản thiết bị
Không để thiết bị ở nơi ẩm, tránh tiếp xúc nước/bụi, đóng gói vào hộp khi không sử dụng.
3.6. Một số lưu ý an toàn
Không tự ý thay đổi chế độ trị liệu ngoài phác đồ bác sĩ.
Không phối hợp plasma lạnh với các loại mỹ phẩm y tế chưa được kiểm định, tránh dùng đồng thời với thuốc bôi chứa corticoid trừ khi có chỉ định.
4. Liệu trình hỗ trợ điều trị sau phẫu thuật thẩm mỹ bằng Plasma lạnh Mirari
- Cơ chế sinh học nổi bật của Plasma lạnh Mirari trong hỗ trợ điều trị sau phẫu thuật thẩm mỹ:
Khi áp dụng lên da sau phẫu thuật thẩm mỹ, Plasma lạnh Mirari tác động lên mô theo nhiều hướng giúp tối ưu hóa quá trình phục hồi và thẩm mỹ. Các cơ chế sinh học chính gồm:
- Chống viêm, giảm đau và kiểm soát phù nề
Plasma lạnh sinh ra ROS/RNS giúp điều hòa đáp ứng viêm, giảm sản xuất các cytokine tiền viêm (IL-1, IL-6, TNF-alpha), đồng thời tăng các chất kháng viêm như IL-10.
Giảm sưng, phù nề và đau, nhờ tác dụng làm ổn định màng tế bào, giảm dẫn truyền tín hiệu đau, và không gây tổn thương nhiệt mô lành.
- Kháng khuẩn – hạn chế nhiễm trùng hậu phẫu
ROS, NO, tia UV từ plasma lạnh có tác dụng diệt khuẩn phổ rộng, bất hoạt màng sinh học vi khuẩn ngay trên bề mặt da hoặc vết mổ.
Hiệu quả trên cả các chủng kháng kháng sinh, giúp giảm nguy cơ biến chứng nhiễm trùng, tụ dịch sau phẫu thuật thẩm mỹ.
- Thúc đẩy quá trình liền thương, tăng sinh collagen
Kích thích nguyên bào sợi, gia tăng tổng hợp collagen I, III – hỗ trợ kết cấu mô và làm lành vết mổ nhanh, hạn chế sẹo xấu.
Tăng sinh các yếu tố tăng trưởng, nhất là VEGF (tạo mạch mới), EGF…, giúp biệt hóa và biểu mô hóa nhanh các tổn thương, phục hồi thẩm mỹ vượt trội so với chăm sóc truyền thống.
- Điều hoà sắc tố, phòng ngừa sẹo và thâm
Tối ưu hóa phân bố sắc tố nhờ tác động lên quá trình chuyển hóa melanin thông qua NO và kiểm soát viêm, giúp giảm nguy cơ tăng sắc tố hậu phẫu (thâm da).
Hạn chế sẹo lồi, co rút với tác động kiểm soát tăng sinh collagen có kiểm soát và giảm viêm mạn tính ở mô đang phục hồi, tác dụng trẻ hóa da và chống lão hóa.
- Ổn định vi tuần hoàn & tăng cường miễn dịch vùng điều trị
NO và ROS giúp giãn mạch, tăng cung cấp oxy và dưỡng chất cho vùng mô mới – hỗ trợ mô phục hồi nhanh, hạn chế thiếu máu cục bộ sau thủ thuật.
Tăng cường hàng rào miễn dịch tại chỗ, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và đảm bảo phục hồi an toàn.
4.2. Vị trí chiếu tia Plasma lạnh Mirari

4.3. Liệu trình tham khảo sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma ứng dụng trong một số phẫu thuật thẩm mỹ
- Phẫu thuật thẩm mỹ: nâng mũi cấu trúc phức tạp quá, nên tương tự tờ rơi
| Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
|---|---|---|
| Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Cục bộ: 2 bên mũi, ở giữa dọc theo sống mũi/ đặt luân phiên) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Cục bộ: 2 bên mũi, ở giữa dọc theo sống mũi/ đặt luân phiên) Sáng: 30 phút, Tối: 30 phút, |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Cục bộ: 2 bên mũi, ở giữa dọc theo sống mũi/ đặt luân phiên) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
| Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Cục bộ: 2 bên mũi, ở giữa dọc theo sống mũi/ đặt luân phiên) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Cục bộ: 2 bên mũi, ở giữa dọc theo sống mũi/ đặt luân phiên) Sáng: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Cục bộ: 2 bên mũi, ở giữa dọc theo sống mũi/ đặt luân phiên)Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
- Phẫu thuật thẩm mỹ: độn cằm
| Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
| Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
| Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
- Phẫu thuật thẩm mỹ: Nâng cung chân mày/ lấy mỡ mí mắt dưới
| Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
|---|---|---|
| Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
| Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Ghi chú: Vị trí 0 (khu trú) là đặt miếng bông chứa mảng cảm ứng Plasma tại vết mổ hai bên cung chân mày hoặc vị trí phẫu thuật ở mắt trái hoặc mắt phải khi thực hiện phẩu thuật lấy mỡ mí mắt dưới.
- Phẫu thuật thẩm mỹ: Căng da mặt/ nâng mũi
| Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
| Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
| Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Ghi chú: Vị trí 0 (khu trú) là đặt bao nỉ chứa mảng cảm ứng Plasma tại vết mổ hai bên mặt đối với căng da mặt hoặc vị trí phẫu thuật ở 2 bên mũi, ở giữa dọc theo sống mũi, 2 bên vùng mắt trái và phải (đặt luân phiên) đối với phẫu thuật nâng mũi.
5. Tác dụng không mong muốn có thể gặp (đa phần nhẹ và thoáng qua):
Dị ứng với ozone (O3): Nếu bệnh nhân có dấu hiệu dị ứng khi tiếp xúc plasma lạnh, nên ngừng ngay liệu trình. Biểu hiện dị ứng thường là thoáng qua, không kéo dài và sẽ tự hết sau khi ngưng sử dụng thiết bị plasma lạnh.
Kích ứng nhẹ tại vùng điều trị: Một số trường hợp có thể cảm thấy châm chích, nóng nhẹ, đỏ da hoặc cảm giác căng rát nhất thời tại vùng chiếu plasma. Các biểu hiện này thường nhẹ, không nguy hiểm, sẽ giảm nhanh sau điều trị và không để lại di chứng.
Rất hiếm khi gây bỏng lạnh/sưng nếu sử dụng sai kỹ thuật: Nếu chiếu plasma lạnh quá lâu trên cùng một vị trí, đặc biệt với thiết bị không đạt chuẩn hoặc không kiểm soát nhiệt, có thể gây sưng hoặc tấy đỏ tại chỗ. Tuy nhiên, Mirari có kiểm soát nhiệt độ (<40°C), nên nguy cơ này gần như không có.
6. Lưu ý quan trọng về sử dụng Mirari Cold Plasma
Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị, được sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo.
Hiệu quả sử dụng thiết bị có thể khác nhau tùy từng cá nhân. Trước khi sử dụng thiết bị hoặc dựa theo thông tin liên quan để quyết định điều trị, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế về quy trình phù hợp nhất cho bạn.
Hướng dẫn này chỉ để tham khảo thông tinnhằm cung cấp kiến thức và giáo dục, không thay thế cho tư vấn trực tiếp của cán bộ y tế. Vui lòng liên hệ chuyên gia y tế hoặc đơn vị chăm sóc sức khỏe có chuyên môn để được tư vấn, chẩn đoán và điều trị cụ thể. Không nên chỉ dựa vào nội dung này để đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe của bạn.

