HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PLASMA LẠNH MIRARI
TRONG HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ GIẢM ĐAU
1. Thông tin chung
Plasma lạnh Mirari được tập đoàn công nghệ hàng đầu General Vibronics phát triển tại Hoa Kỳ và được phân phối độc quyền bởi Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Mirari tại Việt Nam.
Plasma lạnh Mirari là sản phẩm độc đáo duy nhất trên thế giới với ưu thế nổi trội là thiết bị phát tia Plasma lạnh cầm tay, diện phát tia (chiếu) lớn tới 5000mm2, chế độ điều trị linh hoạt nên áp dụng cho nhiều bệnh lý mang lại hiệu quả cao, có thế sử dụng tại bệnh viện, phòng khám hoặc tại gia đình.
Plasma lạnh là một trạng thái vật chất năng lượng thấp, chứa hỗn hợp các hạt tích điện (electron, ion), chất trung hòa hoạt hóa (nguyên tử và phân tử bị kích thích, gốc tự do và các chất bán bền), photon UV có tác dụng sinh học nhưng an toàn cao. Khi tác động lên da/mô, plasma lạnh có khả năng diệt khuẩn, kháng viêm, thúc đẩy tái tạo mô mới, giảm đau mà không gây tổn thương nhiệt, nhờ vậy hiệu quả trong các bệnh cơ xương khớp, vết thương, da liễu, phục hồi chức năng.
Plasma lạnh Mirari được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cấp giấy chứng nhận đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng an toàn, được Bộ Y tế cho phép lưu hành (công bố tiêu chuẩn áp dụng là thiết bị y tế loại B tại Việt Nam).
2. Ứng dụng Plasma lạnh Mirari trong hỗ trợ điều trị giảm đau
Máy phát tia Plasma lạnh Mirari được thiết kế để hỗ trợ điều trị giảm đau cấp, mạn tính (liên quan viêm, rối loạn chức năng thần kinh và tổn thương mô) với những ưu thế nổi bật như giảm đau, giảm sự phụ thuộc thuốc; cải thiện chất lượng cuộc sống, không có nguy cơ gây nghiện.
| Nhóm bệnh lý / Tình trạng đau | Đặc điểm / Mô tả lâm sàng | Cơ chế tác động của Plasma lạnh Mirari | Chứng cứ lâm sàng |
|---|---|---|---|
| Đau cơ xương khớp | Viêm xương khớp, đau lưng, đau khớp, khuỷu tay quần vợt, hội chứng đau cơ mạc | – Giảm viêm (giảm IL-6, TNF-α) – Tăng tái tạo mô sụn & gân – Kích thích nguyên bào sợi – Tăng lưu thông máu |
Giảm rõ rệt điểm đau và cải thiện chức năng |
| Đau thần kinh | Đau dây thần kinh sau zona, đau thần kinh do tiểu đường | – Điều hòa hoạt động nociceptor – Giảm nhạy cảm trung ương và ngoại biên – Tăng giải phóng opioid nội sinh – Tái tạo mô thần kinh |
giảm 50–100% điểm đau, kéo dài đến 3 tháng |
| Đau sau phẫu thuật | Sau thay khớp gối, nhổ răng, phẫu thuật phần mềm… | – Giảm viêm – Hạn chế phù nề – Chống nhiễm trùng – Thúc đẩy liền vết mổ nhanh hơn |
RCT: giảm sử dụng opioid, rút ngắn thời gian hồi phục và hài lòng cao hơn |
| Đau mạn tính không đặc hiệu | Đau lưng dưới mãn tính, đau cơ xơ hóa | – Ức chế viêm thần kinh – Ổn định trục HPA và tín hiệu thần kinh – Điều hòa nitric oxide nội sinh |
giảm cường độ đau và điểm tàn tật sau 4–8 tuần điều trị |
| Đau do viêm / miễn dịch | Viêm mô mềm, đau viêm khớp, viêm gân | – Giảm cytokine tiền viêm – Tăng IL-10, TGF-β – Hạn chế stress oxy hóa |
Bằng chứng in vivo và in vitro trên chuột & mô người: cụ thể là gì? |
3. Quy trình sử dụng Plasma lạnh Mirari
Đây là quy trình sử dụng đơn thuần plasma lạnh Mirari. Vui lòng tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi kết hợp bất kỳ sản phẩm nào khác với việc sử dụng Mirari.
3.1. Chuẩn bị bệnh nhân và vùng điều trị
Kiểm tra chỉ định và chống chỉ định
Đánh giá tình trạng bệnh nhân (không dùng cho người có máy tạo nhịp, phụ nữ mang thai, rối loạn đông máu nặng…).
Trao đổi ngắn gọn mục tiêu trị liệu với bệnh nhân.
Vệ sinh vùng điều trị
Rửa sạch bằng nước và xà phòng dịu nhẹ, thấm khô.
Không dùng cồn hoặc chất tẩy mạnh trực tiếp trước trị liệu. Nếu có vết thương hở, che phủ bằng gạc vô trùng.
Đánh giá ban đầu
Ghi nhận mức đau (VAS), diện tích hoặc đặc điểm mô tổn thương, kiểm tra chức năng vận động nếu cần.
3.2. Chuẩn bị và kiểm tra thiết bị
Vệ sinh đầu phát plasma và các phụ kiện
Dùng dung dịch sát khuẩn an toàn, lau khô.
Lắp túi cách nhiệt đúng cách nếu có chỉ định sử dụng.
Kiểm tra nguồn điện và kết nối
Đảm bảo thiết bị có nguồn điện ổn định, các đèn báo hiệu hoặc màn hình hoạt động bình thường.
Cài đặt chế độ điều trị
Chọn đúng chế độ theo chỉ định: lựa chọn một trong mười chế độ điều trị tương ứng với tình trạng bệnh lý vị trí đặt miếng bông chứa Plasma Mirari theo hướng dẫn chỉ định từng trường hợp.
Thiết lập thời gian trị liệu cho từng vùng theo mức độ triệu chứng: Nhẹ (15 phút/lần), Trung bình–Nặng (30 phút/lần), lặp lại theo phác đồ.
3.3. Thực hiện trị liệu
Đặt đầu phát đúng vị trí
Đặt cách mặt da 0,5–1 cm với vết thương hở, hoặc chạm nhẹ nếu mô mềm.
Giữ đầu phát ổn định trong thời gian định sẵn cho từng vùng. Nếu xử lý nhiều vùng, trị liệu lần lượt và ghi rõ từng vị trí.
Giám sát trong quá trình chiếu plasma
Theo dõi phản ứng tại vùng da (nóng lên, đỏ, cảm giác đau/châm chích bất thường).
Nếu có tình trạng khó chịu rõ, ngừng tạm trị liệu, kiểm tra lại vùng da bị tác động.
Không di chuyển đầu phát liên tục qua nhiều vùng trong cùng một thời gian trị liệu.
Giữ khoảng cách và thời gian tối ưu
Không chiếu vượt quá thời gian khuyến nghị trên mỗi vùng điều trị.
Nghỉ 5 phút giữa các vùng khác nhau hoặc khi bệnh nhân có biểu hiện mệt.
3.4. Sau khi điều trị
Kết thúc buổi trị liệu
Tắt thiết bị, làm mát tự nhiên vùng da (không dùng túi đá trực tiếp).
Nếu cần, bôi dưỡng ẩm phục hồi cho vùng da vừa trị liệu.
Ghi nhận đánh giá sau trị liệu
Đo lại mức đau, ghi nhận cảm giác của bệnh nhân, tình trạng mô, tình trạng sưng hoặc tiết dịch.
Lập phiếu theo dõi kết quả để đánh giá tiến triển lâm sàng cho lần tiếp theo.
3.5. Bảo trì – vệ sinh thiết bị
Vệ sinh mảng cảm ứng
Thực hiện theo hướng dẫn của Công ty tại website miraridoctor.vn
Đối với túi cách nhiệt dùng một lần: thay mới sau mỗi ca; với ePTFE, lau khô và bảo quản nơi sạch, khô ráo.
Bảo quản thiết bị
Không để thiết bị ở nơi ẩm, tránh tiếp xúc nước/bụi, đóng gói vào hộp khi không sử dụng.
3.6. Một số lưu ý an toàn
Không tự ý thay đổi chế độ trị liệu ngoài phác đồ bác sĩ.
Không phối hợp plasma lạnh với các loại mỹ phẩm y tế chưa được kiểm định, tránh dùng đồng thời với thuốc bôi chứa corticoid trừ khi có chỉ định.
4. Liệu trình hỗ trợ điều trị giảm đau
- Cơ chế sinh học nổi bật của Plasma lạnh Mirari trong điều trị giảm đau:
Giảm viêm: Ức chế TNF-α, IL-6, tăng IL-10, TGF-β
Tăng sinh nitric oxide (NO): Làm giãn mạch, tăng lưu lượng máu, điều hòa đau
Tác động trực tiếp lên thần kinh: Giảm hoạt hóa nociceptor, tăng cường giải phóng các opioid nội sinh, điều chỉnh dẫn truyền thần kinh
Chống stress oxy hóa: Bảo vệ mô tổn thương, tăng phục hồi
Tái tạo mô: Tăng collagen, nguyên bào sợi, hình thành mạch
4.2. Vị trí chiếu tia Plasma lạnh Mirari

4.3. Liệu trình tham khảo sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma hỗ trợ điều trị giảm đau
| Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
|---|---|---|
| Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
| Cài đặt chế độ: 2 (Liền vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Liềnvết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Liền vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
| Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
5. Tác dụng không mong muốn có thể gặp
| Tác dụng không mong muốn | Mức độ | Xử lý đề xuất |
| Cảm giác châm chích / nóng nhẹ | Nhẹ | Điều chỉnh công suất hoặc khoảng cách đầu chiếu |
| Đỏ da, kích ứng nhẹ | Nhẹ | Tự hồi phục trong vài giờ |
| Đau âm ỉ vùng điều trị sau trị liệu | Nhẹ – vừa | Theo dõi, nghỉ ngơi vùng được điều trị |
| Ngứa hoặc khô da | Thường | Dưỡng ẩm, tránh tiếp xúc hóa chất mạnh |
| Tăng đau thoáng qua ở bệnh lý mãn tính | Hiếm | Theo dõi đáp ứng 1–2 buổi trước khi tăng cường độ |
6. Lưu ý quan trọng về sử dụng Mirari Cold Plasma
Hệ thống Mirari Cold Plasma được sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo.
Hiệu quả sử dụng thiết bị có thể khác nhau tùy từng cá nhân. Trước khi sử dụng thiết bị hoặc dựa theo thông tin liên quan để quyết định điều trị, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế về quy trình phù hợp nhất cho bạn.
Hướng dẫn này chỉ để tham khảo thông tin, nhằm cung cấp kiến thức và giáo dục, không thay thế cho tư vấn trực tiếp của cán bộ y tế. Vui lòng liên hệ chuyên gia y tế hoặc đơn vị chăm sóc sức khỏe có chuyên môn để được tư vấn, chẩn đoán và điều trị cụ thể. Không nên chỉ dựa vào nội dung này để đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe của bạn!

