Giới thiệu
Tổn thương cấp trong khớp gối đề cập đến chấn thương hoặc tổn thương đột ngột ảnh hưởng đến các cấu trúc bên trong của khớp gối. Tình trạng này có thể gây ra đau, sưng, và hạn chế vận động, và thường cần can thiệp y tế để chẩn đoán và điều trị đúng cách. Mục đích của hướng dẫn này là cung cấp cho các chuyên gia y tế một cái nhìn toàn diện về các bước chẩn đoán, can thiệp có thể, và các chiến lược giáo dục bệnh nhân trong việc quản lý tổn thương cấp trong khớp gối.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: L96 Tổn thương cấp trong khớp gối
- Mã ICD-10: S83.2 Rách sụn chêm, hiện tại
Triệu chứng
- Đau: Bệnh nhân có thể cảm thấy đau nhói hoặc đau dữ dội ở khớp gối.
- Sưng: Có thể xuất hiện sưng xung quanh khớp gối.
- Hạn chế vận động: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn khi di chuyển hoặc gập duỗi gối.
- Mất ổn định: Khớp gối có thể cảm thấy không vững hoặc dễ bị lỏng khi vận động.
- Bầm tím: Có thể thấy bầm tím xung quanh khớp gối.
- Tiếng “pop” hoặc “click”: Một số bệnh nhân có thể nghe thấy tiếng “pop” hoặc “click” khi di chuyển khớp gối.
Nguyên nhân
- Chấn thương: Tổn thương cấp trong khớp gối có thể xảy ra do va đập trực tiếp vào khớp gối, chẳng hạn như khi té ngã hoặc chấn thương thể thao.
- Xoắn hoặc quá duỗi: Xoắn đột ngột hoặc quá duỗi khớp gối có thể gây ra tổn thương bên trong.
- Quá tải hoặc căng thẳng lặp lại: Áp lực liên tục lên khớp gối, chẳng hạn như nhảy hoặc chạy lặp lại, có thể dẫn đến tổn thương cấp trong khớp gối.
Các bước chẩn đoán
Lịch sử bệnh
- Thu thập thông tin về triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm khởi phát, thời gian, và mức độ đau, sưng, cũng như hạn chế vận động.
- Hỏi về bất kỳ chấn thương hoặc tổn thương gần đây nào đến khớp gối.
- Điều tra lịch sử bệnh của bệnh nhân, bao gồm bất kỳ tổn thương hoặc bệnh lý khớp gối trước đó.
Khám lâm sàng
- Kiểm tra khớp gối để tìm các dấu hiệu sưng, bầm tím, hoặc biến dạng có thể thấy rõ.
- Sờ khớp gối để đánh giá sự nhạy cảm, ấm, hoặc tích tụ dịch.
- Đánh giá phạm vi vận động của khớp gối và kiểm tra xem có mất ổn định hoặc âm thanh “click” nào không.
- Thực hiện các xét nghiệm đặc hiệu như xét nghiệm Lachman hoặc McMurray để đánh giá tổn thương dây chằng hoặc sụn chêm.
Xét nghiệm cận lâm sàng
- Công thức máu toàn phần (CBC): Để loại trừ nhiễm trùng hoặc các tình trạng viêm.
- Tốc độ lắng hồng cầu (ESR) và protein phản ứng C (CRP): Để đánh giá viêm.
- Phân tích dịch khớp: Để kiểm tra dấu hiệu nhiễm trùng hoặc các tình trạng cơ bản khác.
Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang: Để kiểm tra gãy xương, trật khớp, hoặc bất thường của xương.
- Cộng hưởng từ (MRI): Để quan sát các mô mềm như dây chằng, gân, và sụn, cũng như đánh giá các tổn thương.
- Siêu âm: Để đánh giá sự tích tụ dịch hoặc bất thường của mô mềm.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Để cung cấp hình ảnh chi tiết của khớp gối và đánh giá gãy xương hoặc các bất thường xương khác.
Các xét nghiệm khác
- Nội soi khớp: Một thủ thuật xâm lấn tối thiểu cho phép quan sát trực tiếp khớp gối và sửa chữa các tổn thương bên trong.
- Điện cơ hoặc nghiên cứu dẫn truyền thần kinh: Để đánh giá tổn thương hoặc chèn ép thần kinh.
- Xạ hình xương: Để kiểm tra gãy xương do căng thẳng hoặc khối u xương.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch tái khám để theo dõi tiến triển tình trạng của bệnh nhân và điều chỉnh điều trị khi cần thiết.
- Cung cấp thông tin về cách chăm sóc khớp gối đúng cách, bao gồm liệu pháp RICE (nghỉ ngơi, đá, ép, nâng cao).
- Hướng dẫn bệnh nhân về tầm quan trọng của các bài tập vật lý trị liệu để cải thiện sức mạnh và sự linh hoạt.
- Thảo luận về khả năng cần can thiệp phẫu thuật và cung cấp thông tin về quá trình phẫu thuật và phục hồi.
Các can thiệp có thể
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho tổn thương cấp trong khớp gối:
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) (ví dụ: Ibuprofen, Naproxen):
- Chi phí: Các phiên bản thuốc gốc có giá từ 3-20 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Bệnh loét dạ dày tá tràng hoạt động, tiền sử xuất huyết tiêu hóa, bệnh thận nặng.
- Tác dụng phụ: Khó chịu dạ dày, ợ nóng, tăng nguy cơ chảy máu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Xuất huyết tiêu hóa, tổn thương thận, phản ứng dị ứng.
- Tương tác thuốc: Thuốc chống đông máu, corticosteroid, các NSAID khác.
- Cảnh báo: Sử dụng kéo dài có thể làm tăng nguy cơ biến cố tim mạch.
- Acetaminophen:
- Chi phí: Các phiên bản thuốc gốc có giá từ 3-10 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Bệnh gan nặng, nghiện rượu.
- Tác dụng phụ: Hiếm gặp, nhưng có thể gây tổn thương gan khi dùng liều cao.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy gan, phản ứng dị ứng.
- Tương tác thuốc: Warfarin, rượu.
- Cảnh báo: Dùng liều cao hoặc kéo dài có thể gây tổn thương gan.
- Corticosteroid (ví dụ: Prednisone, Methylprednisolone):
- Chi phí: Các phiên bản thuốc gốc có giá từ 4-30 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Nhiễm trùng hoạt động, tiểu đường không kiểm soát, tăng nhãn áp.
- Tác dụng phụ: Tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân, thay đổi tâm trạng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Loãng xương, suy thượng thận, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Tương tác thuốc: NSAIDs, thuốc chống đông máu.
- Cảnh báo: Sử dụng kéo dài có thể cần giảm liều từ từ để tránh suy thượng thận.
- Thuốc giãn cơ (ví dụ: Cyclobenzaprine, Methocarbamol):
- Chi phí: Các phiên bản thuốc gốc có giá từ 4-20 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Bệnh gan nặng, tiền sử lạm dụng thuốc.
- Tác dụng phụ: Buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, độc tính gan.
- Tương tác thuốc: Thuốc an thần, rượu, opioid.
- Cảnh báo: Có thể gây buồn ngủ, tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nặng.
- Opioid (ví dụ: Oxycodone, Hydrocodone):
- Chi phí: Các phiên bản thuốc gốc có giá từ 10-50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Suy hô hấp nghiêm trọng, tiền sử lạm dụng chất gây nghiện.
- Tác dụng phụ: Táo bón, buồn ngủ, buồn nôn.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy hô hấp, nghiện, quá liều.
- Tương tác thuốc: Benzodiazepine, rượu, thuốc an thần.
- Cảnh báo: Nguy cơ cao gây nghiện và phụ thuộc, sử dụng cần thận trọng.
Các thuốc thay thế
- Thuốc giảm đau bôi tại chỗ (ví dụ: Miếng dán Lidocaine): Giảm đau tại chỗ mà không có tác dụng phụ toàn thân. Chi phí: 10-30 USD mỗi miếng dán.
- Tiêm axit hyaluronic: Có thể giúp bôi trơn khớp gối và giảm đau. Chi phí: 500-1000 USD mỗi lần tiêm.
- Liệu pháp huyết tương giàu tiểu cầu (PRP): Tiêm tiểu cầu cô đặc vào khớp gối để thúc đẩy quá trình lành. Chi phí: 500-2000 USD mỗi lần tiêm.
- Liệu pháp tế bào gốc: Sử dụng tế bào gốc để tái tạo mô tổn thương trong khớp gối. Chi phí: 3000-5000 USD mỗi lần điều trị.
- Tiêm chất nhờn: Tiêm một chất dạng gel vào khớp gối để cải thiện bôi trơn và giảm đau. Chi phí: 500-1000 USD mỗi lần tiêm.
Phẫu thuật
- Nội soi khớp: Một thủ thuật xâm lấn tối thiểu cho phép quan sát và sửa chữa tổn thương bên trong khớp gối. Chi phí: 5000-10,000 USD.
- Phẫu thuật thay khớp gối: Trong các trường hợp nặng, có thể cần thay khớp gối toàn phần hoặc bán phần. Chi phí: 20,000-50,000 USD.
Can thiệp thay thế
- Vật lý trị liệu: Giúp cải thiện sức mạnh, sự linh hoạt, và phạm vi chuyển động của khớp gối. Chi phí: 50-150 USD mỗi buổi.
- Châm cứu: Có thể giúp giảm đau và cải thiện lưu thông máu đến khớp gối. Chi phí: 60-120 USD mỗi buổi.
- Chăm sóc chỉnh hình: Có thể giúp điều chỉnh khớp gối và giảm đau. Chi phí: 50-200 USD mỗi buổi.
- Liệu pháp xoa bóp: Có thể giúp thư giãn cơ bắp và giảm đau trong khớp gối. Chi phí: 50-100 USD mỗi buổi.
- Thảo dược bổ sung: Một số loại thảo dược như nghệ hoặc gừng có thể có tính kháng viêm. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại thảo dược cụ thể.
Can thiệp về lối sống
- Quản lý cân nặng: Giảm cân có thể giảm áp lực lên khớp gối. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào chương trình giảm cân đã chọn.
- Bài tập ít tác động: Tham gia các hoạt động như bơi lội hoặc đạp xe có thể giúp duy trì sự linh hoạt của khớp mà không gây căng thẳng quá mức. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào hoạt động được chọn.
- Sử dụng dụng cụ hỗ trợ: Sử dụng gậy hoặc băng đeo đầu gối có thể cung cấp hỗ trợ và giảm căng thẳng lên khớp gối. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào dụng cụ cụ thể.
- Giày dép phù hợp: Mang giày hỗ trợ có thể giúp phân bổ đều trọng lượng và giảm đau khớp gối. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại giày đã chọn.
- Liệu pháp nóng và lạnh: Áp dụng túi nóng hoặc lạnh lên khớp gối có thể giúp giảm đau và viêm. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào liệu pháp được chọn.
Lưu ý rằng các khoảng chi phí được cung cấp là ước tính và có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và sự sẵn có của các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – L96 Tổn thương cấp trong khớp gối (ICD-10:S83.2)
Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 2 (Chữa lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút | Cài đặt chế độ: 2 (Chữa lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút | Cài đặt chế độ: 2 (Chữa lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút | Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút | Cài đặt chế độ: 9 (Viêm khớp) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút | Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút | Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD | Total Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, | Total Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD | Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD |
![]() |
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị tổn thương cấp trong khớp gối hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.
Bước 4: Theo dõi và Đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Hoa Kỳ, Thái Lan và Việt Nam.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.